- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
7' Clark
90+6' Collo 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Llay Miners Welfare FC[16](Sân nhà) |
Flint Mountain[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 1 | 1 |
Llay Miners Welfare FC:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 1 trận(11.11%)
Flint Mountain:Trong 32 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)