- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Vasil Kusej(Tomas Holes)
- 0-2
32' Vasil Kusej(Lukas Provod)
65' Martin Hysky
- 0-3
75' Lukas Provod(Mojmir Chytil)
- 0-4
88' David Moses
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
MFK Karvina
[9] VSSlavia Praha
[1] - 33Số lần tấn công38
- 21Tấn công nguy hiểm30
- 7Sút bóng15
- 4Sút cầu môn8
- 1Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi9
- 8Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 284Số lần chuyền bóng334
- 206Chuyền bóng chính xác229
- 5Cướp bóng13
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MFK Karvina[9](Sân nhà) |
Slavia Praha[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 8 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 |
MFK Karvina:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 8 trận(27.59%)
Slavia Praha:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 8 trận(50%)