- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Adam Griger(Jakub Kucera)
24' Vasil Kusej(Ivan Schranz) 1-1
-
45' Adam Vlkanova
58' Vasil Kusej(Ivan Schranz) 2-1
90' Jan Boril
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Slavia Praha
[1] VSHradec Kralove
[7] - 98Số lần tấn công78
- 81Tấn công nguy hiểm42
- 20Sút bóng6
- 6Sút cầu môn2
- 10Sút trượt0
- 4Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi8
- 4Phạt góc2
- 8Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 615Số lần chuyền bóng320
- 501Chuyền bóng chính xác210
- 10Cướp bóng11
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Slavia Praha
[1]Hradec Kralove
[7] - 65' Samuel Dancak
Petr Kodes
- 65' Petr Julis
Jakub Klima
- 71' Vaclav Pilar
Adam Vlkanova
- 71' Lukas Cmelik
Adam Griger
- 73' Ivan Schranz
Simion Michez
- 73' Ondrej Zmrzly
David Moses
- 73' Christos Zafeiris
Giannis Fivos Botos
- 81' Vasil Kusej
Divine Teah
- 83' Daniel Samek
Filip Cihak
- 87' Tomas Vlcek
Mikulas Konecny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slavia Praha[1](Sân nhà) |
Hradec Kralove[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 4 | 8 | 8 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 |
Slavia Praha:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)
Hradec Kralove:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)