- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Kim Seung Bin
-
10' Michal Krmencik
14' Matej Vydra 1-0
43' Lukas Kalvach(Rafiu Adekunle Durosinmi) 2-0
-
46' Jiri Klima
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Viktoria Plzen
[3] VS1.FC Slovacko
[13] - 86Số lần tấn công56
- 66Tấn công nguy hiểm36
- 17Sút bóng9
- 5Sút cầu môn0
- 7Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi14
- 8Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 527Số lần chuyền bóng335
- 440Chuyền bóng chính xác244
- 4Cướp bóng6
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Viktoria Plzen
[3]1.FC Slovacko
[13] - 46' Jiri Klima
Kim Seung Bin
- 46' Marko Kvasina
Michal Krmencik
- 65' Rafiu Adekunle Durosinmi
Daniel Vasulin
- 65' Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
Amar Memic
- 68' Martin Koscelnik
Petr Reinberk
- 77' Jakub Kristan
Michal Travnik
- 85' Matyas Kozak
Gigli Ndefe
- 87' Milan Havel
Merchas Doski
- 87' Pavel Sulc
Jiri Panos
- 90+2' Lukas Cerv
Matej Valenta
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Viktoria Plzen[3](Sân nhà) |
1.FC Slovacko[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 5 | 9 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 1 |
FC Viktoria Plzen:Trong 135 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
1.FC Slovacko:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)