- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Elias Cobbaut
-
28' Matej Rynes
33' Matej Sin(Michal Frydrych) 1-0
-
42' Jan Kuchta
- 1-1
51' Filip Panak(Matej Rynes)
55' Michal Frydrych
-
72' Jaroslav Zeleny
-
89' Victor Olatunji
90+1' Matej Chalus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Banik Ostrava
[2] VSSparta Prague
[4] - 74Số lần tấn công91
- 32Tấn công nguy hiểm80
- 12Sút bóng23
- 3Sút cầu môn5
- 7Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn10
- 9Phạm lỗi16
- 3Phạt góc10
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng5
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 313Số lần chuyền bóng471
- 209Chuyền bóng chính xác372
- 15Cướp bóng7
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Banik Ostrava
[2]Sparta Prague
[4] - 61' Jaroslav Zeleny
Elias Cobbaut
- 61' Qazim Laci
Lukas Sadilek
- 66' Matej Sin
Daniel Holzer
- 66' Ewerton Paixao Da Silva
Tomas Zlatohlavek
- 75' Jiri Boula
Filip Kubala
- 80' Victor Olatunji
Ermal Krasniqi
- 84' Martin Suchomel
Matej Rynes
- 84' Magnus Andersen
Lukas Haraslin
- 90' David Buchta
Dennis Owusu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Banik Ostrava[2](Sân nhà) |
Sparta Prague[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 10 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 0 |
Banik Ostrava:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Sparta Prague:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)