- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Jan Peterka
22' Solomon John
41' Matyas Vojta
42' Lukas Masek
49' Marek Suchy
-
72' Marcel Cermak
- 0-1
83' Marcel Cermak(John Edison Mosquera Rebolledo)
-
90+1' Rajmund Mikus
90+3' Ales Mandous
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Mlada Boleslav
[10] VSDukla Praha
[14] - 88Số lần tấn công68
- 69Tấn công nguy hiểm62
- 16Sút bóng17
- 3Sút cầu môn4
- 6Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn7
- 15Phạm lỗi10
- 7Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 5Thẻ vàng3
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 476Số lần chuyền bóng350
- 399Chuyền bóng chính xác273
- 13Cướp bóng6
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Mlada Boleslav
[10]Dukla Praha
[14] - 25' John Edison Mosquera Rebolledo
Filip Spatenka
- 46' Ylldren Ibrahimaj
Michal Sevcik
- 63' Matyas Vojta
Daniel Marecek
- 72' Ricardo Jorge Silva Araujo,Jorginho
Martin Ambler
- 87' Marek Suchy
Tomas Kral
- 87' Vojtech Hora
Jan Buryan
- 90+1' Tomas Ladra
Benson Sakala
- 90+3' Masimiliano Doda
Stepan Sebrle
- 90+3' Filip Lichy
Marcel Cermak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mlada Boleslav[10](Sân nhà) |
Dukla Praha[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 3 | 2 |
Mlada Boleslav:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Dukla Praha:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)