- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Raimonds Krollis(Qendrim Zyba)
- 0-2
19' Jan Mikula(Denis Visinsky)
26' Michal Travnik
27' Martin Koscelnik
- 0-3
29' Qendrim Zyba
- 0-4
36' Qendrim Zyba
-
56' Dominik Masek
62' Ondrej Kukucka
-
70' Ivan Varfolomeev
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
1.FC Slovacko
[13] VSSlovan Liberec
[10] - 97Số lần tấn công87
- 68Tấn công nguy hiểm51
- 16Sút bóng11
- 2Sút cầu môn7
- 8Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi18
- 5Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 396Số lần chuyền bóng324
- 302Chuyền bóng chính xác239
- 7Cướp bóng14
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
1.FC Slovacko
[13]Slovan Liberec
[10] - 46' Jiri Hamza
Kim Seung Bin
- 46' Martin Koscelnik
Petr Reinberk
- 46' Vlastimil Danicek
Andrej Stojchevski
- 46' Dominik Masek
Jan Mikula
- 64' Matej Strnad
Denis Visinsky
- 64' Benjamin Nyarko
Raimonds Krollis
- 69' Pavel Juroska
Jiri Klima
- 73' Santiago Eneme Bocari
Lukas Masopust
- 76' Marek Icha
Ivan Varfolomeev
- 80' Michal Travnik
Jakub Kristan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
1.FC Slovacko[13](Sân nhà) |
Slovan Liberec[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
1.FC Slovacko:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Slovan Liberec:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)