- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Petr Rada
-
36' David Doudera
38' Dominik Hasek
-
45+3' Tomas Chory
76' Kevin Prince Milla
77' David Ludvicek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dukla Praha
[14] VSSlavia Praha
[1] - 71Số lần tấn công78
- 46Tấn công nguy hiểm78
- 15Sút bóng15
- 4Sút cầu môn2
- 9Sút trượt8
- 2Cú sút bị chặn5
- 17Phạm lỗi13
- 4Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 3Thẻ vàng2
- 29%Tỷ lệ giữ bóng71%
- 194Số lần chuyền bóng477
- 116Chuyền bóng chính xác380
- 6Cướp bóng7
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dukla Praha[14](Sân nhà) |
Slavia Praha[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dukla Praha:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)
Slavia Praha:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)