- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slovan Liberec[9](Sân nhà) |
Sparta Prague[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 10 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 0 |
Slovan Liberec:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Sparta Prague:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)