- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Santiago Eneme Bocari
50' Denis Visinsky 1-0
-
55' Jaroslav Zeleny
-
66' Lukas Haraslin
81' Michal Hlavaty
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Slovan Liberec
[9] VSSparta Prague
[2] - 102Số lần tấn công130
- 38Tấn công nguy hiểm85
- 9Sút bóng13
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi11
- 2Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 263Số lần chuyền bóng478
- 170Chuyền bóng chính xác378
- 12Cướp bóng6
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Slovan Liberec
[9]Sparta Prague
[2] - 60' Albion Rrahmani
Lukas Sadilek
- 60' Tomas Wiesner
Uchenna Aririerisim
- 64' Raimonds Krollis
Lukas Letenay
- 64' Lukas Masopust
Qendrim Zyba
- 69' Santiago Eneme Bocari
Ivan Varfolomeev
- 72' Matej Rynes
Elias Cobbaut
- 78' Ahmad Ghali
Aziz Abdu Kayondo
- 78' Denis Visinsky
Dominik Masek
- 85' Patrik Vydra
Kaan Kairinen
- 85' Veljko Birmancevic
Filip Panak
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Slovan Liberec[9](Sân nhà) |
Sparta Prague[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 8 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 10 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 3 | 0 |
Slovan Liberec:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Sparta Prague:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)