- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
27' Mojmir Chytil
51' Jaroslav Zeleny(Qazim Laci) 1-0
57' Lukas Haraslin 2-0
-
88' Oscar Dorley
-
90+3' Igoh Ogbu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Sparta Prague
[3] VSSlavia Praha
[1] - 87Số lần tấn công67
- 57Tấn công nguy hiểm44
- 11Sút bóng6
- 6Sút cầu môn0
- 4Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn1
- 11Phạm lỗi12
- 2Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 440Số lần chuyền bóng244
- 363Chuyền bóng chính xác181
- 12Cướp bóng5
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sparta Prague
[3]Slavia Praha
[1] - 18' Ivan Schranz
El Hadji Malick Diouf
- 62' Lukas Haraslin
Veljko Birmancevic
- 65' Lukas Provod
Tomas Chory
- 65' Giannis Fivos Botos
Christos Zafeiris
- 75' Uchenna Aririerisim
Tomas Wiesner
- 75' Filip Panak
Adam Sevinsky
- 82' Vasil Kusej
David Moses
- 82' David Pech
David Doudera
- 85' Jan Kuchta
Albion Rrahmani
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sparta Prague[3](Sân nhà) |
Slavia Praha[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 7 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sparta Prague:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Slavia Praha:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 9 trận(56.25%)