- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
34' Aziz Abdu Kayondo
-
54' Ivan Varfolomeev
-
66' Simon Gabriel
-
85' Jan Mikula
85' Dominik Holly
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Jablonec
[5] VSSlovan Liberec
[10] - 87Số lần tấn công84
- 85Tấn công nguy hiểm62
- 6Sút bóng6
- 2Sút cầu môn4
- 1Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi17
- 11Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 1Thẻ vàng4
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 367Số lần chuyền bóng258
- 268Chuyền bóng chính xác164
- 6Cướp bóng11
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FK Jablonec
[5]Slovan Liberec
[10] - 55' Jan Chramosta
Dominik Holly
- 55' Alexis Alegue Elandi
Bienvenue Kanakimana
- 70' Lukas Masopust
Michal Hlavaty
- 74' Sebastian Nebyla
Petr Sevcik
- 81' Lukas Letenay
Denis Visinsky
- 86' Matej Polidar
David Stepanek
- 86' Lamin Jawo
David Puskac
- 90' Qendrim Zyba
Santiago Eneme Bocari
- 90' Michael Rabusic
Ahmad Ghali
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Jablonec[5](Sân nhà) |
Slovan Liberec[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
FK Jablonec:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)
Slovan Liberec:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)