- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Ricardo Jorge Silva Araujo,Jorginho
32' Jakub Reznicek(Filip Spatenka) 1-0
83' Filip Spatenka
-
83' Robert Jukl
-
90+1' Filip Horsky
90+4' Marios Pourzitidis
- 1-1
90+5' Michal Bilek
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Dukla Praha
[14] VSTeplice
[13] - 68Số lần tấn công85
- 44Tấn công nguy hiểm62
- 5Sút bóng16
- 2Sút cầu môn3
- 2Sút trượt11
- 1Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi17
- 7Phạt góc6
- 17Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 248Số lần chuyền bóng392
- 151Chuyền bóng chính xác289
- 8Cướp bóng12
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Dukla Praha
[14]Teplice
[13] - 46' Ricardo Jorge Silva Araujo,Jorginho
Stepan Sebrle
- 46' Matej Radosta
Richard Sedlacek
- 56' Albert Labik
Jaroslav Harustak
- 56' Robert Jukl
Daniel Trubac
- 66' Jakub Reznicek
Jakub Hodek
- 70' Filip Horsky
Radek Siler
- 77' Michal Bilek
Daniel Langhamer
- 83' Jakub Hora
Daniel Kozma
- 90+2' Rajmund Mikus
Tomas Vondrasek
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dukla Praha[14](Sân nhà) |
Teplice[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Dukla Praha:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)
Teplice:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)