- VĐQG Séc
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Amar Memic(Matej Vydra)
55' Nicolas Penner
- 0-2
80' Lukas Kalvach
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Mlada Boleslav
[7] VSFC Viktoria Plzen
[3] - 80Số lần tấn công66
- 68Tấn công nguy hiểm45
- 11Sút bóng13
- 3Sút cầu môn2
- 4Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn6
- 10Phạm lỗi9
- 7Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 3Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 498Số lần chuyền bóng359
- 402Chuyền bóng chính xác281
- 10Cướp bóng14
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Mlada Boleslav
[7]FC Viktoria Plzen
[3] - 46' Dominik Mares
Nicolas Penner
- 64' Daniel Vasulin
Matej Vydra
- 64' Prince Kwabena Adu
Rafiu Adekunle Durosinmi
- 71' Matej Pulkrab
Michal Sevcik
- 71' Daniel Marecek
Matej Zachoval
- 87' Alexandr Sojka
Pavel Sulc
- 87' Milan Havel
Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
- 90+1' Merchas Doski
Amar Memic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mlada Boleslav[7](Sân nhà) |
FC Viktoria Plzen[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 3 |
Mlada Boleslav:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 11 trận(37.93%)
FC Viktoria Plzen:Trong 133 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)