- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 2 Egor TeslenkoHậu vệ
- 15 Igor VujacicHậu vệ
- 23 Ruslan BezrukovHậu vệ
- 70 Dmitry KabutovTiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 22 Veldin HodzaTiền vệ
- 51 Ilya Rozhkov
Tiền vệ
- 99 Dardan Shabanhaxhaj
Tiền đạo
- 10 Mirlind DakuTiền đạo
- 8 Bogdan JocicTiền đạo
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 87 Enri MukbaHậu vệ
- 71 Konstantin NizhegorodovHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 96 Nikita VasilievTiền vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 30 Valentin VadaTiền vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 11 Kasra TaheriTiền đạo
- 24 Nikola CumicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Danila Godyaev
50' Dardan Shabanhaxhaj 1-0
-
64' Dmitriy Barinov
87' Ilya Rozhkov
-
90+4' Timur Suleymanov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Anton MitryushkinThủ môn
- 24 Maksim NenakhovHậu vệ
- 77 Ilya SamoshnikovHậu vệ
- 85 Evgeni MorozovHậu vệ
- 45 Aleksandr SilyanovHậu vệ
- 90 Danila Godyaev
Tiền vệ
- 23 Cesar Jasib Montes CastroTiền vệ
- 6 Dmitriy Barinov
Tiền vệ
- 83 Aleksey BatrakovTiền vệ
- 9 Sergey PinyaevTiền vệ
- 10 Dmitriy VorobyevTiền đạo
- 22 Ilya Valerievich LantratovThủ môn
- 16 Daniil VeselovThủ môn
- 59 Egor PogostnovHậu vệ
- 71 Nair TiknizyanHậu vệ
- 5 Gerzino NyamsiHậu vệ
- 3 Lucas Fasson dos SantosHậu vệ
- 94 Artiom TimofeevTiền vệ
- 7 Edgar SevikyanTiền vệ
- 93 Artem KarpukasTiền vệ
- 8 Vladislav SarveliTiền đạo
- 99 Timur Suleymanov
Tiền đạo
- 27 Vadim RakovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rubin Kazan
[8] VSLokomotiv Moscow
[6] - 97Số lần tấn công105
- 45Tấn công nguy hiểm40
- 12Sút bóng10
- 7Sút cầu môn2
- 2Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi16
- 6Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp13
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 366Số lần chuyền bóng513
- 269Chuyền bóng chính xác424
- 5Cướp bóng13
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Rubin Kazan
[8]Lokomotiv Moscow
[6] - 46' Artem Karpukas
Danila Godyaev
- 73' Edgar Sevikyan
Maksim Nenakhov
- 73' Vadim Rakov
Dmitriy Vorobyev
- 81' Veldin Hodza
Valentin Vada
- 81' Mirlind Daku
Oleg Ivanov
- 84' Nair Tiknizyan
Sergey Pinyaev
- 84' Timur Suleymanov
Aleksandr Silyanov
- 90+4' Uguchukwu Iwu
Rustamjon Ashurmatov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rubin Kazan[8](Sân nhà) |
Lokomotiv Moscow[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 2 |
Rubin Kazan:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 12 trận(34.29%)
Lokomotiv Moscow:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)