- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 5 Alexey Tataev
Hậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 87 Danila ProkhinTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 7 Emircan GurlukTiền vệ
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 11 Stepan OganesyanTiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 24 Tomas MuroTiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Alexey Tataev
-
53' Matvey Lukin
- 0-1
55' Ivan Oblyakov(Danil Krugovoy)
-
63' Milan Gajic
- 0-2
90+4' Sekou Koita(Rifat Zhemaletdinov)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4312
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 22 Milan Gajic
Hậu vệ
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva RochaHậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 10 Ivan Oblyakov
Tiền vệ
- 15 Miralem PjanicTiền vệ
- 20 Sekou Koita
Tiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền đạo
- 11 Tamerlan MusaevTiền đạo
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 90 Matvey Lukin
Hậu vệ
- 3 Danil KrugovoyHậu vệ
- 6 Maksim MukhinTiền vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 9 Saul GuarirapaTiền đạo
- 7 Alerrandro Barra Mansa Realino de SouzaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Orenburg
[16] VSCSKA Moscow
[4] - 109Số lần tấn công81
- 75Tấn công nguy hiểm38
- 19Sút bóng7
- 4Sút cầu môn5
- 11Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi13
- 7Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 432Số lần chuyền bóng299
- 357Chuyền bóng chính xác222
- 8Cướp bóng12
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Orenburg
[16]CSKA Moscow
[4] - 41' Alexey Tataev
Danila Khotulev
- 46' Milan Gajic
Khellven Douglas Silva Oliveira
- 46' Tamerlan Musaev
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
- 53' Jimmy Marin
Emircan Gurluk
- 68' Abbosbek Fayzullayev
Kristijan Bistrovic
- 74' Sekou Koita
Kirill Glebov
- 74' Rifat Zhemaletdinov
Miralem Pjanic
- 85' Dmitri Rybchinskiy
Alexey Baranovsky
- 85' Braian Ezequiel Mansilla
Atsamaz Revazov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Orenburg[16](Sân nhà) |
CSKA Moscow[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 6 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 0 |
FC Orenburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)
CSKA Moscow:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 9 trận(52.94%)