- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 88 Giorgi Levanovich SheliyaThủ môn
- 95 Arsen AdamovHậu vệ
- 75 Nader Ghandri
Hậu vệ
- 4 Turpal-Ali IbishevHậu vệ
- 55 Darko TodorovicHậu vệ
- 18 Vladislav Kamilov
Tiền vệ
- 11 Ismael Silva LimaTiền vệ
- 20 Maxim Samorodov
Tiền vệ
- 14 Mohamed Amine TalalTiền vệ
- 10 Lechi SadulaevTiền vệ
- 77 Georgi MelkadzeTiền đạo
- 1 Vadim UlyanovThủ môn
- 3 Leo GoglichidzeHậu vệ
- 8 Miroslav BogosavacHậu vệ
- 2 Aleksandr ZhirovHậu vệ
- 5 Milos SataraHậu vệ
- 40 Rizvan UtsievHậu vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 24 Zaim DivanovicTiền vệ
- 19 Mauro Luna DialeTiền vệ
- 47 Daniil UtkinTiền vệ
- 7 Bernard BerishaTiền vệ
- 9 Rodrigo Ruiz DiazTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Vladislav Kamilov
-
41' Ilya Vakhania
-
43' Oumar Sako
51' Nader Ghandri 1-0
67' Maxim Samorodov(Lechi Sadulaev) 2-0
- 2-1
75' Nikolay Komlichenko(Egor Golenkov)
-
90+4' Ivan Komarov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Rustam YatimovThủ môn
- 11 Aleksey SutorminHậu vệ
- 4 Viktor MelekhinHậu vệ
- 55 Maksim OsipenkoHậu vệ
- 40 Ilya Vakhania
Hậu vệ
- 62 Ivan Komarov
Tiền vệ
- 58 Daniil ShantaliyTiền vệ
- 18 Konstantin KuchaevTiền vệ
- 7 Ronaldo Cesar Soares dos SantosTiền đạo
- 27 Nikolay Komlichenko
Tiền đạo
- 9 Mohammad MohebiTiền đạo
- 71 Daniil OdoevskiThủ môn
- 13 Hidajet HankicThủ môn
- 67 German IgnatovHậu vệ
- 57 Ilya ZhbanovHậu vệ
- 3 Oumar Sako
Hậu vệ
- 5 Nikolay PoyarkovHậu vệ
- 19 Khoren BairamyanTiền vệ
- 10 Kiril SchetininTiền vệ
- 69 Egor GolenkovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akhmat Grozny
[13] VSFC Rostov
[7] - 119Số lần tấn công92
- 54Tấn công nguy hiểm33
- 10Sút bóng10
- 6Sút cầu môn1
- 4Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi24
- 4Phạt góc4
- 24Số lần phạt trực tiếp14
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 382Số lần chuyền bóng343
- 269Chuyền bóng chính xác227
- 7Cướp bóng16
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Akhmat Grozny
[13]FC Rostov
[7] - 64' Daniil Zorin
Mohamed Amine Talal
- 66' Egor Golenkov
Khoren Bairamyan
- 66' Ivan Komarov
Konstantin Kuchaev
- 73' Darko Todorovic
Leo Goglichidze
- 73' Ilya Zhbanov
Nikolay Poyarkov
- 83' Anton Shamonin
Daniil Shantaliy
- 90' Georgi Melkadze
Aleksandr Zhirov
- 90' Maxim Samorodov
Rodrigo Ruiz Diaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akhmat Grozny[13](Sân nhà) |
FC Rostov[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 1 |
Akhmat Grozny:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 2 trận(7.41%)
FC Rostov:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)