- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 22 Nikita KakkoevHậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 15 Aleksandr EktovTiền vệ
- 99 Stanislav MagkeevTiền vệ
- 8 Mamadou MaigaTiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 20 Juan Manuel BoselliTiền đạo
- 96 Aleksandr KoksharovTiền đạo
- 27 Vyacheslav Grulev
Tiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 25 Sven KaricHậu vệ
- 19 Nikita ErmakovTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 5 Konstantin MaradishviliTiền vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 9 Thiago Vecino Berriel
Tiền đạo
- 7 Vladislav KarapuzovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Artem Kasimov(Emircan Gurluk)
- 0-2
45+1' Braian Ezequiel Mansilla(Emircan Gurluk)
45+7' Thiago Vecino Berriel 1-2
-
46' Alexey Tataev
52' Vyacheslav Grulev
-
90+8' Saeid Saharkhizan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 5 Alexey Tataev
Hậu vệ
- 38 Artem Kasimov
Hậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 18 Alexander KovalenkoTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 87 Danila ProkhinTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 7 Emircan GurlukTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel Mansilla
Tiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 12 Andrei Sergeyevich MalykhHậu vệ
- 4 Danila KhotulevHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 80 Jimmy MarinTiền vệ
- 10 Saeid Saharkhizan
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Pari Nizhny Novgorod
[14] VSFC Orenburg
[16] - 108Số lần tấn công100
- 45Tấn công nguy hiểm57
- 10Sút bóng20
- 4Sút cầu môn8
- 4Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn7
- 12Phạm lỗi17
- 5Phạt góc13
- 17Số lần phạt trực tiếp12
- 1Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 368Số lần chuyền bóng358
- 287Chuyền bóng chính xác255
- 10Cướp bóng18
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Pari Nizhny Novgorod
[14]FC Orenburg
[16] - 37' Yaroslav Mikhailov
Artem Kasimov
- 45+1' Luka Ticic
Konstantin Maradishvili
- 46' Thiago Vecino Berriel
Aleksandr Koksharov
- 46' Jimmy Marin
Emircan Gurluk
- 58' Vyacheslav Grulev
Juan Camilo Castillo Andrade
- 58' Aleksandr Troshechkin
Nikita Ermakov
- 74' Valeri Tsarukyan
Nikita Kakkoev
- 85' Atsamaz Revazov
Braian Ezequiel Mansilla
- 90+4' Saeid Saharkhizan
Maksim Saveljev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Pari Nizhny Novgorod[14](Sân nhà) |
FC Orenburg[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)
FC Orenburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)