- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Sergey PesjakovThủ môn
- 23 Glenn Bijl
Hậu vệ
- 5 Alois Dominik OrozHậu vệ
- 4 Aleksandr SoldatenkovHậu vệ
- 3 Thomas Ignacio Galdames MillanHậu vệ
- 22 Fernando Peixoto CostanzaTiền vệ
- 6 Sergey BabkinTiền vệ
- 11 Roman EzhovTiền vệ
- 19 Ivan OleynikovTiền vệ
- 15 Nikolay RasskazovTiền vệ
- 13 Ivan Sergeev
Tiền đạo
- 81 Bogdan OvsyannikovThủ môn
- 39 Evgeni FrolovThủ môn
- 24 Roman YevgenyevHậu vệ
- 25 Kirill PecheninHậu vệ
- 28 Igor DmitrievTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 9 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 21 Dmytro IvaniseniaTiền vệ
- 20 Amar RahmanovicTiền vệ
- 17 Ulvi BabaevTiền đạo
- 73 Vladislav ShitovTiền đạo
- 7 Dmitri TsypchenkoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Ivan Sergeev(Thomas Ignacio Galdames Millan) 1-0
-
54' Veldin Hodza
57' Glenn Bijl
-
65' Egor Teslenko
-
84' Egor Teslenko
- 1-1
88' Valentin Vada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 30 Valentin Vada
Hậu vệ
- 27 Aleksey GritsaenkoHậu vệ
- 15 Igor VujacicHậu vệ
- 2 Egor Teslenko
Hậu vệ
- 51 Ilya RozhkovHậu vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 70 Dmitry KabutovTiền vệ
- 22 Veldin Hodza
Tiền vệ
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 90 Marvin CuniTiền đạo
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 87 Enri MukbaHậu vệ
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 8 Bogdan JocicTiền vệ
- 96 Nikita VasilievTiền vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich ZotovTiền vệ
- 11 Kasra TaheriTiền đạo
- 24 Nikola CumicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[11] VSRubin Kazan
[8] - 88Số lần tấn công102
- 35Tấn công nguy hiểm43
- 13Sút bóng5
- 7Sút cầu môn3
- 5Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 14Phạm lỗi12
- 5Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 377Số lần chuyền bóng422
- 290Chuyền bóng chính xác344
- 8Cướp bóng10
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
PFC Krylia Sovetov Samara
[11]Rubin Kazan
[8] - 35' Roman Ezhov
Anton Zinkovskiy
- 46' Nikolay Rasskazov
Igor Dmitriev
- 46' Thomas Ignacio Galdames Millan
Kirill Pechenin
- 70' Valentin Vada
Uguchukwu Iwu
- 70' Oleg Ivanov
Bogdan Jocic
- 77' Ivan Oleynikov
Amar Rahmanovic
- 90+1' Sergey Babkin
Luka Gagnidze
- 90+4' Rustamjon Ashurmatov
Mirlind Daku
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PFC Krylia Sovetov Samara[11](Sân nhà) |
Rubin Kazan[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 0 |
PFC Krylia Sovetov Samara:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Rubin Kazan:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)