- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 39 Timur MagomedovThủ môn
- 70 Valentin PaltsevHậu vệ
- 5 Jemal TabidzeHậu vệ
- 4 Idar Shumakhov
Hậu vệ
- 22 Mohamed AzziTiền vệ
- 47 Nikita GlushkovTiền vệ
- 16 Houssem MrezigueTiền vệ
- 77 Temirkan Sundukov
Tiền vệ
- 11 Egas Dos Santos Cacintura
Tiền đạo
- 25 Gamid Agalarov
Tiền đạo
- 28 Serder SerderovTiền đạo
- 27 David VolkThủ môn
- 71 Jan DapoHậu vệ
- 13 Soslan KagermazovHậu vệ
- 99 Mutalip AlibekovHậu vệ
- 10 Mohammadjavad Hosseinnejad
Tiền vệ
- 21 Abdulpasha DzhabrailovTiền vệ
- 19 Kirill ZinovichTiền vệ
- 53 Shamil GadzhievTiền vệ
- 8 Victorien AngbanTiền vệ
- 7 Abakar GadzhievTiền đạo
- 9 Razhab MagomedovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

26' Egas Dos Santos Cacintura(Gamid Agalarov) 1-0
30' Mohammadjavad Hosseinnejad(Egas Dos Santos Cacintura) 2-0
45' Gamid Agalarov 3-0
49' Idar Shumakhov
- 3-1
57' Anton Zabolotny(Petar Golubovic)
62' Temirkan Sundukov
77' Gamid Agalarov 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 2 Petar GolubovicHậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 14 Georgi DzhikiyaHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 9 Aleksandr RudenkoTiền vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền vệ
- 77 Alex Corredera AlardiTiền vệ
- 17 Ilya BerkovskiyTiền vệ
- 91 Anton Zabolotny
Tiền đạo
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 6 Stefan MelentijevicHậu vệ
- 29 Boni AmianTiền vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
- 11 Reziuan MirzovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Dinamo Makhachkala
[12] VSFK Khimki
[10] - 63Số lần tấn công79
- 45Tấn công nguy hiểm48
- 16Sút bóng8
- 7Sút cầu môn2
- 8Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc9
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 270Số lần chuyền bóng427
- 176Chuyền bóng chính xác333
- 14Cướp bóng10
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Dinamo Makhachkala
[12]FK Khimki
[10] - 19' Jan Dapo
Soslan Kagermazov
- 46' Ilya Berkovskiy
Reziuan Mirzov
- 46' Alex Corredera Alardi
Butta Magomedov
- 46' Aleksandr Rudenko
Zelimkhan Bakaev
- 66' Houssem Mrezigue
Abdulpasha Dzhabrailov
- 73' Ilya Sadygov
Georgi Dzhikiya
- 73' Boni Amian
Robert Andres Mejia Navarrete
- 81' Mohammadjavad Hosseinnejad
Razhab Magomedov
- 81' Gamid Agalarov
Serder Serderov
- 81' Jemal Tabidze
Mutalip Alibekov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dinamo Makhachkala[12](Sân nhà) |
FK Khimki[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Dinamo Makhachkala:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)