- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Lucas Vera 1-0
47' Aleksandr Rudenko
53' Alex Corredera Alardi
-
55' Aleksandr Ektov
-
73' Nikita Kakkoev
85' Butta Magomedov(Reziuan Mirzov) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
[12] VSFC Pari Nizhny Novgorod
[13] - 78Số lần tấn công85
- 44Tấn công nguy hiểm39
- 13Sút bóng15
- 4Sút cầu môn5
- 6Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi19
- 5Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng2
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 318Số lần chuyền bóng347
- 224Chuyền bóng chính xác252
- 11Cướp bóng5
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
[12]FC Pari Nizhny Novgorod
[13] - 27' Georgi Dzhikiya
Stefan Melentijevic
- 39' Sven Karic
Mamadou Maiga
- 46' Valeri Tsarukyan
Vyacheslav Grulev
- 63' Nikita Ermakov
Juan Camilo Castillo Andrade
- 63' Konstantin Maradishvili
Stanislav Magkeev
- 66' Aleksandr Rudenko
Reziuan Mirzov
- 66' Alex Corredera Alardi
Boni Amian
- 77' Kirill Gotsuk
Nikita Kakkoev
- 83' Ilya Berkovskiy
Butta Magomedov
- 83' Zelimkhan Bakaev
Kirill Kaplenko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki[12](Sân nhà) |
FC Pari Nizhny Novgorod[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 3 | 1 |
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)