- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4312
- 35 Igor AkinfeevThủ môn
- 22 Milan GajicHậu vệ
- 78 Igor DiveevHậu vệ
- 4 Willyan da Silva Rocha
Hậu vệ
- 27 Moises Roberto BarbosaHậu vệ
- 10 Ivan OblyakovTiền vệ
- 21 Abbosbek FayzullayevTiền vệ
- 31 Matvey KislyakTiền vệ
- 15 Miralem PjanicTiền vệ
- 20 Sekou KoitaTiền đạo
- 11 Tamerlan MusaevTiền đạo
- 49 Vladislav ToropThủ môn
- 90 Matvey LukinHậu vệ
- 3 Danil KrugovoyHậu vệ
- 6 Maksim MukhinTiền vệ
- 25 Kristijan BistrovicTiền vệ
- 19 Rifat ZhemaletdinovTiền vệ
- 8 Artem ShumanskiyTiền đạo
- 17 Kirill GlebovTiền đạo
- 9 Saul GuarirapaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

90+3' Willyan da Silva Rocha(Miralem Pjanic) 1-0
-
90+6' Georgi Dzhikiya
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 24 Edgardo FarinaHậu vệ
- 25 Aleksandr FilinHậu vệ
- 14 Georgi Dzhikiya
Hậu vệ
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền vệ
- 77 Alex Corredera AlardiTiền vệ
- 22 Robert Andres Mejia NavarreteTiền vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 9 Aleksandr RudenkoTiền đạo
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 99 Edilson Borba De AquinoHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 6 Stefan MelentijevicHậu vệ
- 2 Petar GolubovicHậu vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 17 Ilya BerkovskiyTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
- 11 Reziuan MirzovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CSKA Moscow
[6] VSFK Khimki
[11] - 29Số lần tấn công16
- 13Tấn công nguy hiểm5
- 28Sút bóng6
- 14Sút cầu môn2
- 8Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn1
- 5Phạm lỗi11
- 11Phạt góc1
- 11Số lần phạt trực tiếp5
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 76%Tỷ lệ giữ bóng24%
- 702Số lần chuyền bóng227
- 636Chuyền bóng chính xác158
- 7Cướp bóng8
- 2Cứu bóng13
Thay đổi cầu thủ
-
CSKA Moscow
[6]FK Khimki
[11] - 61' Rifat Zhemaletdinov
Abbosbek Fayzullayev
- 61' Artem Shumanskiy
Sekou Koita
- 70' Petar Golubovic
Ilya Berkovskiy
- 70' Butta Magomedov
Lucas Vera
- 70' Aleksandr Rudenko
Zelimkhan Bakaev
- 80' Danil Stepanov
Edilson Borba De Aquino
- 82' Kristijan Bistrovic
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
- 82' Tamerlan Musaev
Saul Guarirapa
- 87' Ivan Oblyakov
Miralem Pjanic
- 90+4' Ilya Sadygov
Alex Corredera Alardi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CSKA Moscow[6](Sân nhà) |
FK Khimki[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
CSKA Moscow:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 9 trận(50%)
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)