- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Edgardo Farina(Anton Zabolotny) 1-0
-
57' Pyatibratov D.
-
69' Dylan Mertens
78' Daniel Fernandez Fernandez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FK Khimki
[13] VSFakel Voronezh
[15] - 91Số lần tấn công134
- 38Tấn công nguy hiểm55
- 8Sút bóng12
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi14
- 3Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 357Số lần chuyền bóng483
- 229Chuyền bóng chính xác364
- 14Cướp bóng10
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FK Khimki
[13]Fakel Voronezh
[15] - 46' Nichita Motpan
Irakli Kvekveskiri
- 46' Vyacheslav Yakimov
Anton Kovalev
- 67' Nikolay Giorgobiani
Andrey Ivlev
- 69' Aleksandr Rudenko
Reziuan Mirzov
- 76' Mohamed Brahimi
Ilnur Alshin
- 76' Pusi B.
Dylan Mertens
- 82' Daniel Fernandez Fernandez
Petar Golubovic
- 82' Alex Corredera Alardi
Butta Magomedov
- 82' Zelimkhan Bakaev
Ilya Berkovskiy
- 88' Lucas Vera
Ilya Sadygov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FK Khimki[13](Sân nhà) |
Fakel Voronezh[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 2 |
FK Khimki:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 7 trận(22.58%)
Fakel Voronezh:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)