- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 77 Konstantin Savichev
Hậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 21 Roberto Carlos Fernandez ToroHậu vệ
- 19 Marat BokoevHậu vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 11 Gilson TavaresTiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 15 Stefan Loncar
Tiền vệ
- 14 Vladimir KhubulovTiền vệ
- 24 Artem DzyubaTiền đạo
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 17 Soltmurad BakaevTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền vệ
- 71 Dmirtiy Pestryakov
Tiền vệ
- 97 Sergey GribovTiền đạo
- 13 Mavis TchibotaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Stefan Loncar
-
45+1' Jimmy Marin
50' Konstantin Savichev
60' Stefan Loncar(Maksim Aleksandrovich Kuzmin) 1-0
74' Dmirtiy Pestryakov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 99 Nikolay SysuevThủ môn
- 81 Maksim SidorovHậu vệ
- 22 Matias PerezHậu vệ
- 38 Artem KasimovHậu vệ
- 31 Georgi ZotovHậu vệ
- 8 Ivan BasicTiền vệ
- 14 Yaroslav MikhailovTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel MansillaTiền vệ
- 6 Mohammad GhorbaniTiền vệ
- 80 Jimmy Marin
Tiền vệ
- 10 Saeid SaharkhizanTiền đạo
- 24 Tomas DursoThủ môn
- 13 Aleksey KenyaykinThủ môn
- 1 Bogdan MoskvichevThủ môn
- 59 Maksim SyshchenkoHậu vệ
- 71 Vladimir KerinHậu vệ
- 35 Kazimcan KaratasHậu vệ
- 61 Semen StolbovHậu vệ
- 96 Aleksey BaranovskiyTiền vệ
- 16 Jordhy ThompsonTiền vệ
- 20 Dmitri RybchinskiyTiền vệ
- 69 Semen YurinTiền vệ
- 7 Emircan GurlukTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Akron Tolyatti
[11] VSFC Orenburg
[16] - 83Số lần tấn công87
- 51Tấn công nguy hiểm46
- 17Sút bóng11
- 8Sút cầu môn8
- 9Sút trượt3
- 5Phạm lỗi12
- 8Phạt góc5
- 11Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 8Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
FC Akron Tolyatti
[11]FC Orenburg
[16] - 61' Vladimir Khubulov
Kirill Danilin
- 61' Gilson Tavares
Soltmurad Bakaev
- 66' Semen Stolbov
Georgi Zotov
- 66' Emircan Gurluk
Braian Ezequiel Mansilla
- 66' Jordhy Thompson
Mohammad Ghorbani
- 73' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Dmirtiy Pestryakov
- 80' Alexey Baranovsky
Jimmy Marin
- 90' Dmitri Rybchinskiy
Maksim Sidorov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Akron Tolyatti[11](Sân nhà) |
FC Orenburg[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Akron Tolyatti:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
FC Orenburg:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)