- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 47 Sergey Bozhin
Hậu vệ
- 7 Mohamed BrahimiTiền vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 33 Irakli KvekveskiriTiền vệ
- 10 Ilnur AlshinTiền vệ
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
- 9 Aleksey KashtanovTiền đạo
- 6 Dylan MertensTiền đạo
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 77 Luka BagateliaTiền vệ
- 98 Ilya VasinTiền vệ
- 8 Abdulla BagamaevTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Maks Dziov
- 0-1
26' Danil Fomin(Arthur Gomes Lourenco)
33' Sergey Bozhin
-
45+3' Luis Gerardo Chavez Magallon
-
56' Diego Sebastian Laxalt Suarez
90+9' Nikolay Giorgobiani(Andrey Ivlev) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 24 Luis Gerardo Chavez Magallon
Tiền vệ
- 74 Danil Fomin
Tiền vệ
- 93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
Tiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền vệ
- 11 Arthur Gomes LourencoTiền vệ
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
- 40 Kurban RasulovThủ môn
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 58 Evgeniy IbragimovHậu vệ
- 7 Dmitri SkopintsevHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 88 Viktor OkishorTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 30 Dmitriy AleksandrovTiền vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 20 Vyacheslav GrulevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fakel Voronezh
[14] VSDynamo Moscow
[5] - 54Số lần tấn công37
- 36Tấn công nguy hiểm23
- 19Sút bóng10
- 7Sút cầu môn3
- 12Sút trượt7
- 15Phạm lỗi17
- 7Phạt góc4
- 16Số lần phạt trực tiếp19
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Fakel Voronezh
[14]Dynamo Moscow
[5] - 59' Maks Dziov
Igor Yurganov
- 67' Dmitri Skopintsev
Yaroslav Gladyshev
- 67' Konstantin Tyukavin
El Mehdi Maouhoub
- 78' Jorge Andres Carrascal Guardo
Arthur Gomes Lourenco
- 78' Dmitry Aleksandrov
Aleksandr Kutitskiy
- 83' Vyacheslav Yakimov
Andrey Ivlev
- 83' Sergey Bozhin
Nikolay Giorgobiani
- 88' Dylan Mertens
Ilya Vasin
- 90+8' Vyacheslav Grulev
Luis Gerardo Chavez Magallon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fakel Voronezh[14](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 |
Fakel Voronezh:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Dynamo Moscow:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)