- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosHậu vệ
- 68 Ruslan Litvinov
Hậu vệ
- 14 Myenty AbenaHậu vệ
- 6 Srdjan BabicHậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 18 Nail Umyarov
Tiền vệ
- 5 Ezequiel BarcoTiền vệ
- 11 Shamar NicholsonTiền đạo
- 9 Manfred Alonso Ugalde ArceTiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 29 Ricardo Luis Chaby MangasHậu vệ
- 4 Alexis DuarteHậu vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 82 Daniil KhlusevichTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina Maldonado
Tiền vệ
- 47 Roman ZobninTiền vệ
- 97 Daniil DenisovTiền vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 77 Theo BongondaTiền đạo
- 12 Willian Jose da SilvaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
-
10' Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
-
26' Murad Musaev
34' Nail Umyarov
- 0-2
45+1' Joao Victor Santos Sa
90+1' Ruslan Litvinov
- 0-3
90+6' Jesus Manuel Medina Maldonado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 3 Vitor TormenaHậu vệ
- 4 Diego Henrique Costa BarbosaHậu vệ
- 98 Sergey PetrovHậu vệ
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
Tiền vệ
- 53 Aleksandr ChernikovTiền vệ
- 11 Joao Pedro Fortes BachiessaTiền vệ
- 10 Eduard SpertsyanTiền vệ
- 7 Joao Victor Santos Sa
Tiền vệ
- 9 Jhon CordobaTiền đạo
- 13 Yury DyupinThủ môn
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 5 Kevin Duvan Castano GilTiền vệ
- 88 Nikita KrivtsovTiền vệ
- 8 Danila KozlovTiền vệ
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
- 40 Olakunle OlusegunTiền đạo
- 19 Fyodor SmolovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Moscow
[6] VSKrasnodar FK
[2] - 76Số lần tấn công72
- 48Tấn công nguy hiểm37
- 12Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 8Sút trượt6
- 19Phạm lỗi11
- 4Phạt góc2
- 15Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Moscow
[6]Krasnodar FK
[2] - 46' Myenty Abena
Daniil Denisov
- 46' Shamar Nicholson
Theo Bongonda
- 70' Manfred Alonso Ugalde Arce
Willian Jose da Silva
- 73' Danila Kozlov
Joao Victor Santos Sa
- 73' Kevin Duvan Castano Gil
Eduard Spertsyan
- 83' Nikita Krivtsov
Aleksandr Chernikov
- 83' Ezequiel Barco
Mikhail Ignatov
- 83' Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
Jesus Manuel Medina Maldonado
- 89' Fyodor Smolov
Jhon Cordoba
- 89' Olakunle Olusegun
Joao Pedro Fortes Bachiessa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Moscow[6](Sân nhà) |
Krasnodar FK[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 |
Spartak Moscow:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)
Krasnodar FK:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)