- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 19 Marat BokoevHậu vệ
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich KuzminTiền vệ
- 15 Stefan LoncarTiền vệ
- 17 Soltmurad BakaevTiền vệ
- 24 Artem DzyubaTiền đạo
- 50 Dmitri NagaevThủ môn
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 80 Vyacheslav BardybakhinHậu vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 20 Artur GaloyanTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
- 13 Mavis TchibotaTiền đạo
- 14 Vladimir KhubulovTiền đạo
- 11 Gilson TavaresTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-116' Andrey Mostovoy(Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho)
- 0-239' Andrey Mostovoy
- 0-345' Zander Mateo Casierra Cabezas(Douglas dos Santos Justino de Melo)
- 49' Konstantin Savichev
- 0-452' Luciano Gondou(Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, Claudinho)
- 75' Konstantin Savichev
- 0-585' Artur Victor Guimaraes(Gustavo Mantuan)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Evgeni LatyshonokThủ môn
- 31 Gustavo MantuanHậu vệ
- 27 Marcilio Florencia Mota Filho, NinoHậu vệ
- 28 Nuraly AlipHậu vệ
- 3 Douglas dos Santos Justino de MeloHậu vệ
- 5 Wilmar Enrique Barrios TeheranTiền vệ
- 32 Luciano GondouTiền vệ
- 8 Marcus Wendel Valle da SilvaTiền vệ
- 11 Claudio Luiz Rodrigues Parise Leonel, ClaudinhoTiền vệ
- 17 Andrey MostovoyTiền vệ
- 30 Zander Mateo Casierra CabezasTiền đạo
- 16 Denis AdamovThủ môn
- 91 David ByazrovThủ môn
- 15 Vyacheslav KaravaevHậu vệ
- 2 Dmitri ChistyakovHậu vệ
- 4 Yuri GorshkovHậu vệ
- 55 Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoHậu vệ
- 9 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 77 Ilzat AkhmetovTiền vệ
- 21 Aleksandr YerokhinTiền vệ
- 79 Dmitri VasiljevTiền vệ
- 24 Pedro Henrique Silva dos SantosTiền đạo
- 7 Alexander SobolevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akron Togliatti
[8] VSZenit St.Petersburg
[3] - 66Số lần tấn công94
- 31Tấn công nguy hiểm52
- 10Sút bóng15
- 5Sút cầu môn9
- 5Sút trượt6
- 5Phạm lỗi2
- 0Phạt góc2
- 2Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị2
- 2Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 34%Tỷ lệ giữ bóng66%
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Akron Togliatti
[8]Zenit St.Petersburg
[3] - 9' Artem DzyubaGilson Tavares
- 46' Bojan DimoskiDmirtiy Pestryakov
- 46' Soltmurad BakaevIvan Timoshenko
- 61' Kirill DanilinVladimir Khubulov
- 66' Vyacheslav KaravaevMarcus Wendel Valle da Silva
- 66' Rodrigo de Souza Prado,RodrigaoMarcilio Florencia Mota Filho, Nino
- 76' Alexander SobolevZander Mateo Casierra Cabezas
- 76' Artur Victor GuimaraesLuciano Gondou
- 76' Maksim Aleksandrovich KuzminVyacheslav Bardybakhin
- 86' Pedro Henrique Silva dos SantosGustavo Mantuan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akron Togliatti[8](Sân nhà) |
Zenit St.Petersburg[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 0 | 1 |
Akron Togliatti:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Zenit St.Petersburg:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 8 trận(53.33%)