- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 98 Sergey PetrovHậu vệ
- 3 Vitor TormenaHậu vệ
- 4 Diego Henrique Costa BarbosaHậu vệ
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 53 Aleksandr Chernikov
Tiền vệ
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền vệ
- 11 Joao Pedro Fortes Bachiessa
Tiền vệ
- 10 Eduard SpertsyanTiền vệ
- 7 Joao Victor Santos SaTiền vệ
- 9 Jhon Cordoba
Tiền đạo
- 13 Yury DyupinThủ môn
- 20 Giovanni Alessandro Gonzalez ApudHậu vệ
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 5 Kevin Duvan Castano Gil
Tiền vệ
- 88 Nikita KrivtsovTiền vệ
- 8 Danila KozlovTiền vệ
- 96 Aleksandr KoksharovTiền đạo
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
- 40 Olakunle OlusegunTiền đạo
- 19 Fyodor SmolovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Edgardo Farina
35' Aleksandr Chernikov
-
37' Aleksandr Filin
41' Jhon Cordoba(Sergey Petrov) 1-0
55' Joao Pedro Fortes Bachiessa(Jhon Cordoba) 2-0
73' Jhon Cordoba(Kevin Duvan Castano Gil) 3-0
89' Kevin Duvan Castano Gil 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 87 Nikita KokarevThủ môn
- 72 Daniel Fernandez FernandezHậu vệ
- 24 Edgardo Farina
Hậu vệ
- 25 Aleksandr Filin
Hậu vệ
- 13 Sergey TerekhovHậu vệ
- 22 Robert Andres Mejia NavarreteTiền vệ
- 18 Zelimkhan BakaevTiền vệ
- 77 Alex Corredera AlardiTiền vệ
- 80 Khetag KhosonovTiền vệ
- 10 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 91 Anton ZabolotnyTiền đạo
- 96 Igor ObukhovThủ môn
- 44 Yaroslav BurychenkovThủ môn
- 15 Diego Alfonzo Luna FloresHậu vệ
- 5 Danil StepanovHậu vệ
- 14 Georgi DzhikiyaHậu vệ
- 32 Lucas VeraTiền vệ
- 55 Kirill KaplenkoTiền vệ
- 97 Butta MagomedovTiền vệ
- 7 Ilya SadygovTiền đạo
- 9 Aleksandr RudenkoTiền đạo
- 8 Kirill PanchenkoTiền đạo
- 11 Reziuan MirzovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Krasnodar FK
[2] VSFK Khimki
[13] - 6Số lần tấn công3
- 3Tấn công nguy hiểm0
- 12Sút bóng9
- 10Sút cầu môn5
- 2Sút trượt4
- 15Phạm lỗi7
- 3Phạt góc11
- 9Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 5Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Krasnodar FK
[2]FK Khimki
[13] - 61' Aleksandr Chernikov
Kevin Duvan Castano Gil
- 61' Joao Victor Santos Sa
Danila Kozlov
- 66' Lucas Vera
Alex Corredera Alardi
- 66' Aleksandr Rudenko
Saminu Abdullahi
- 66' Reziuan Mirzov
Zelimkhan Bakaev
- 74' Joao Pedro Fortes Bachiessa
Moses David Cobnan
- 75' Georgi Dzhikiya
Edgardo Farina
- 80' Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina
Nikita Krivtsov
- 80' Eduard Spertsyan
Fyodor Smolov
- 83' Ilya Sadygov
Anton Zabolotny
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Krasnodar FK[2](Sân nhà) |
FK Khimki[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Krasnodar FK:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
FK Khimki:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 36 trận,đuổi kịp 8 trận(22.22%)