- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 82 Daniil KhlusevichHậu vệ
- 68 Ruslan LitvinovHậu vệ
- 6 Srdjan BabicHậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 5 Ezequiel BarcoTiền vệ
- 77 Theo BongondaTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 47 Roman ZobninTiền vệ
- 9 Manfred Alonso Ugalde ArceTiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 16 Alexander DovbnyaThủ môn
- 14 Myenty AbenaHậu vệ
- 29 Ricardo Luis Chaby MangasHậu vệ
- 4 Alexis DuarteHậu vệ
- 97 Daniil DenisovTiền vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 11 Shamar NicholsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
- 0-13' Konstantin Tyukavin(Moumi Nicolas Brice Ngamaleu)
- 7' Manfred Alonso Ugalde Arce(Ezequiel Barco) 1-1
- 23' Ezequiel Barco 2-1
- 52' Srdjan Babic
- 56' Joao Paulo de Souza Mares
- 71' El Mehdi Maouhoub
- 72' Roberto Fernandez Urbieta
- 74' El Mehdi Maouhoub
- 80' Jesus Manuel Medina Maldonado
- 2-290+5' Konstantin Tyukavin(Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà Thẻ vàng
Thẻ đỏ 2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Andrey LunevThủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 5 Milan MajstorovicHậu vệ
- 6 Roberto Fernandez UrbietaHậu vệ
- 18 Nicolas Marichal PerezHậu vệ
- 74 Danil FominTiền vệ
- 8 Jorge Andres Carrascal GuardoTiền vệ
- 13 Moumi Nicolas Brice NgamaleuTiền vệ
- 10 Joao Paulo de Souza MaresTiền vệ
- 11 Arthur Gomes LourencoTiền vệ
- 70 Konstantin TyukavinTiền đạo
- 47 Andrey KudravetsThủ môn
- 31 Igor LeshchukThủ môn
- 3 Fabian Cornelio Balbuena GonzalezHậu vệ
- 80 Stanislav BessmertniyHậu vệ
- 77 Denis MakarovTiền vệ
- 52 Egor SmelovTiền vệ
- 34 Luka GagnidzeTiền vệ
- 50 Aleksandr KutitskiyTiền vệ
- 91 Yaroslav GladyshevTiền đạo
- 14 El Mehdi MaouhoubTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Moscow
[5] VSDynamo Moscow
[4] - 58Số lần tấn công40
- 34Tấn công nguy hiểm23
- 10Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 18Phạm lỗi18
- 6Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Moscow
[5]Dynamo Moscow
[4] - 47' Daniil KhlusevichDaniil Denisov
- 65' Roman ZobninChristopher Martins Pereira
- 68' Aleksandr KutitskiyJorge Andres Carrascal Guardo
- 69' El Mehdi MaouhoubArthur Gomes Lourenco
- 77' Theo BongondaRicardo Luis Chaby Mangas
- 83' Jesus Manuel Medina MaldonadoAnton Zinkovskiy
- 84' Yaroslav GladyshevMoumi Nicolas Brice Ngamaleu
- 84' Fabian Cornelio Balbuena GonzalezRoberto Fernandez Urbieta
- 89' Denis MakarovDanil Fomin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Moscow[5](Sân nhà) |
Dynamo Moscow[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Spartak Moscow:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Dynamo Moscow:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)