- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 78 Aleksandr VasyutinThủ môn
- 77 Konstantin SavichevHậu vệ
- 26 Joao EscovalHậu vệ
- 4 Paulo Vitor Leal Sousa LimaHậu vệ
- 21 Roberto Carlos Fernandez ToroHậu vệ
- 6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Tiền vệ
- 5 Aleksa ĐurasovicTiền vệ
- 15 Stefan Loncar
Tiền vệ
- 7 Kirill DanilinTiền đạo
- 24 Artem DzyubaTiền đạo
- 17 Soltmurad BakaevTiền đạo
- 1 Sergey VolkovThủ môn
- 22 Nikita BaranokHậu vệ
- 23 Bojan DimoskiHậu vệ
- 19 Marat BokoevTiền vệ
- 71 Dmirtiy PestryakovTiền vệ
- 25 Umarali RakhmonalievTiền vệ
- 65 Vladimir MoskvichevTiền vệ
- 20 Artur GaloyanTiền vệ
- 10 Maksim PalienkoTiền vệ
- 11 Gilson TavaresTiền đạo
- 14 Vladimir Khubulov
Tiền đạo
- 99 Ivan TimoshenkoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

22' Aleksa Durasovic
- 0-1
27' Jhon Cordoba(Lucas Olaza)
- 0-2
29' Eduard Spertsyan(Joao Pedro Fortes Bachiessa)
37' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
-
42' Joao Victor Santos Sa
54' Stefan Loncar(Artem Dzyuba) 1-2
- 1-3
59' Eduard Spertsyan(Joao Pedro Fortes Bachiessa)
- 1-4
76' Jhon Cordoba(Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina)
86' Vladimir Khubulov 2-4
- 2-5
89' Nikita Krivtsov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stanislav AgkatsevThủ môn
- 98 Sergey PetrovHậu vệ
- 4 Diego Henrique Costa BarbosaHậu vệ
- 53 Aleksandr ChernikovHậu vệ
- 15 Lucas OlazaHậu vệ
- 10 Eduard Spertsyan
Tiền vệ
- 3 Vitor TormenaTiền vệ
- 11 Joao Pedro Fortes BachiessaTiền vệ
- 7 Joao Victor Santos Sa
Tiền vệ
- 9 Jhon Cordoba
Tiền đạo
- 6 Kevin Lenini Goncalves Pereira de PinaTiền đạo
- 30 Valentin GrishinThủ môn
- 13 Yury DyupinThủ môn
- 31 Kaio Fernando da Silva PantaleaoHậu vệ
- 33 Georgiy HarutyunyanHậu vệ
- 8 Danila KozlovTiền vệ
- 5 Kevin Duvan Castano GilTiền vệ
- 88 Nikita Krivtsov
Tiền vệ
- 19 Fyodor SmolovTiền đạo
- 40 Olakunle OlusegunTiền đạo
- 90 Moses David CobnanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Akron Togliatti
[11] VSKrasnodar FK
[2] - 66Số lần tấn công82
- 31Tấn công nguy hiểm45
- 10Sút bóng19
- 6Sút cầu môn14
- 4Sút trượt5
- 9Phạm lỗi9
- 2Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 2Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 9Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Akron Togliatti
[11]Krasnodar FK
[2] - 46' Soltmurad Bakaev
Vladimir Khubulov
- 62' Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Maksim Palienko
- 72' Kirill Danilin
Gilson Tavares
- 77' Aleksa Durasovic
Artur Galoyan
- 79' Moses David Cobnan
Joao Pedro Fortes Bachiessa
- 79' Fyodor Smolov
Jhon Cordoba
- 82' Danila Kozlov
Joao Victor Santos Sa
- 82' Nikita Krivtsov
Eduard Spertsyan
- 82' Kevin Duvan Castano Gil
Aleksandr Chernikov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Akron Togliatti[11](Sân nhà) |
Krasnodar FK[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Akron Togliatti:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Krasnodar FK:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)