- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 31 Aleksandr BelenovThủ môn
- 4 Maks DziovHậu vệ
- 22 Igor YurganovHậu vệ
- 47 Sergey BozhinHậu vệ
- 7 Mohamed Brahimi
Tiền vệ
- 5 Thabo CeleTiền vệ
- 33 Irakli Kvekveskiri
Tiền vệ
- 10 Ilnur AlshinTiền vệ
- 23 Vyacheslav YakimovTiền vệ
- 20 Yevgeni MarkovTiền đạo
- 15 Vladimir IljinTiền đạo
- 1 Vitali GudievThủ môn
- 13 Igor KalininHậu vệ
- 88 Vladislav MasternoyHậu vệ
- 92 Sergei BryzgalovHậu vệ
- 72 Rayan SenhadjiHậu vệ
- 11 Nichita MotpanTiền vệ
- 64 Andrey IvlevTiền vệ
- 21 Mikhail ShchetininTiền vệ
- 8 Abdulla BagamaevTiền đạo
- 77 Luka BagateliaTiền đạo
- 9 Aleksey Kashtanov
Tiền đạo
- 17 Nikolay GiorgobianiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Mohamed Brahimi
-
36' Nikolay Kalinskiy
43' Irakli Kvekveskiri
-
45+3' Nikita Kakkoev
-
45+3' Juan Manuel Boselli
62' Aleksey Kashtanov
-
90+3' Mateo Stamatov
-
90+8' Nikita Ermakov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 30 Nikita MedvedevThủ môn
- 15 Aleksandr EktovHậu vệ
- 2 Viktor AleksandrovHậu vệ
- 24 Kirill GotsukHậu vệ
- 22 Nikita Kakkoev
Hậu vệ
- 11 Mateo Stamatov
Hậu vệ
- 78 Nikolay Kalinskiy
Tiền vệ
- 18 Dan GlazerTiền vệ
- 29 Luka TicicTiền vệ
- 20 Juan Manuel Boselli
Tiền vệ
- 90 Ognjen OzegovicTiền đạo
- 1 Vadim LukyanovThủ môn
- 81 Ivan KukushkinThủ môn
- 70 Maksim ShnaptsevHậu vệ
- 3 Danila VedernikovHậu vệ
- 87 Kirill BozhenovHậu vệ
- 47 Artem VarganovHậu vệ
- 10 Aleksandr TroshechkinTiền vệ
- 80 Valeri TsarukyanTiền vệ
- 34 Anton MukhinTiền vệ
- 19 Nikita Ermakov
Tiền vệ
- 7 Vladislav KarapuzovTiền đạo
- 9 Junior Jose Correia,Ze TurboTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fakel Voronezh
[16] VSFC Pari Nizhny Novgorod
[13] - 61Số lần tấn công55
- 43Tấn công nguy hiểm24
- 6Sút bóng7
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 10Phạm lỗi12
- 10Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp19
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng5
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Fakel Voronezh
[16]FC Pari Nizhny Novgorod
[13] - 46' Irakli Kvekveskiri
Andrey Ivlev
- 60' Thabo Cele
Aleksey Kashtanov
- 74' Valeri Tsarukyan
Juan Manuel Boselli
- 77' Ilnur Alshin
Ihor Kalinin
- 89' Vladimir Iljin
Abdulla Bagamaev
- 90+3' Nikita Ermakov
Luka Ticic
- 90+3' Junior Jose Correia,Ze Turbo
Ognjen Ozegovic
- 90+6' Kirill Bozhenov
Mateo Stamatov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fakel Voronezh[16](Sân nhà) |
FC Pari Nizhny Novgorod[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
Fakel Voronezh:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 8 trận(26.67%)
FC Pari Nizhny Novgorod:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 5 trận(14.29%)