- Premier League - Nga
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 98 Aleksandr MaksimenkoThủ môn
- 97 Daniil Denisov
Hậu vệ
- 68 Ruslan LitvinovHậu vệ
- 6 Srdjan BabicHậu vệ
- 2 Oleg Reabciuk
Hậu vệ
- 77 Theo BongondaTiền vệ
- 47 Roman Zobnin
Tiền vệ
- 18 Nail UmyarovTiền vệ
- 19 Jesus Manuel Medina MaldonadoTiền vệ
- 9 Manfred Alonso Ugalde ArceTiền đạo
- 5 Ezequiel Barco
Tiền đạo
- 57 Aleksandr SelikhovThủ môn
- 23 Nikita ChernovHậu vệ
- 39 Pavel MaslovHậu vệ
- 14 Myenty AbenaHậu vệ
- 28 Daniil ZorinTiền vệ
- 82 Daniil KhlusevichTiền vệ
- 22 Mikhail IgnatovTiền vệ
- 25 Danil PrutsevTiền vệ
- 17 Anton ZinkovskiyTiền vệ
- 35 Christopher Martins PereiraTiền vệ
- 11 Shamar NicholsonTiền đạo
- 8 Jose Marcos Costa Martins,MarquinhosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Igor Vujacic
29' Daniil Denisov
-
39' Ilya Rozhkov
45+2' Roman Zobnin
62' Roman Zobnin
74' Ezequiel Barco 1-0
90+1' Oleg Reabciuk
-
90+3' Mirlind Daku
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 38 Evgeniy StaverThủ môn
- 2 Egor TeslenkoHậu vệ
- 15 Igor Vujacic
Hậu vệ
- 27 Aleksey GritsaenkoHậu vệ
- 70 Dmitry KabutovTiền vệ
- 6 Uguchukwu IwuTiền vệ
- 21 Aleksandr Vladimirovich ZotovTiền vệ
- 51 Ilya Rozhkov
Tiền vệ
- 33 Umarali RakhmonalievTiền đạo
- 10 Mirlind Daku
Tiền đạo
- 24 Nikola CumicTiền đạo
- 25 Artur NigmatullinThủ môn
- 86 Nikita KoretsThủ môn
- 5 Rustamjon AshurmatovHậu vệ
- 71 Konstantin NizhegorodovHậu vệ
- 18 Marat ApshatsevTiền vệ
- 23 Ruslan BezrukovTiền vệ
- 8 Bogdan JocicTiền vệ
- 19 Oleg IvanovTiền vệ
- 20 Joel FameyehTiền đạo
- 99 Dardan ShabanhaxhajTiền đạo
- 9 Aleksandr LomovitskiyTiền đạo
- 77 Daniil KuznetsovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spartak Moscow
[5] VSRubin Kazan
[7] - 64Số lần tấn công51
- 36Tấn công nguy hiểm29
- 10Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 3Sút trượt5
- 8Phạm lỗi28
- 5Phạt góc2
- 28Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị1
- 4Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 1Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Spartak Moscow
[5]Rubin Kazan
[7] - 32' Rustamjon Ashurmatov
Igor Vujacic
- 65' Theo Bongonda
Jose Marcos Costa Martins,Marquinhos
- 65' Daniil Denisov
Daniil Khlusevich
- 77' Ruslan Bezrukov
Umarali Rakhmonaliev
- 77' Oleg Ivanov
Egor Teslenko
- 77' Konstantin Nizhegorodov
Ilya Rozhkov
- 85' Jesus Manuel Medina Maldonado
Myenty Abena
- 85' Nail Umyarov
Christopher Martins Pereira
- 85' Manfred Alonso Ugalde Arce
Shamar Nicholson
- 86' Dardan Shabanhaxhaj
Aleksandr Vladimirovich Zotov
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spartak Moscow[5](Sân nhà) |
Rubin Kazan[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Spartak Moscow:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Rubin Kazan:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 9 trận(36%)