- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 99 Diaw MoryThủ môn
- 6 Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Hậu vệ
- 28 Abdel Hakim AbdallahHậu vệ
- 15 Till Cissokho
Hậu vệ
- 2 Eric VandenabeeleHậu vệ
- 25 Nolan GalvesHậu vệ
- 8 Wilitty YounoussaTiền vệ
- 10 Waniss TaibiTiền vệ
- 5 Noah CadiouTiền vệ
- 9 Timothee Nkada
Tiền đạo
- 18 Ibrahima Balde
Tiền đạo
- 16 Lionel MpasiThủ môn
- 3 Raphael LipinskiHậu vệ
- 11 Mohamed BouchouariHậu vệ
- 27 Alexis TrouilletTiền vệ
- 19 Derek Mazou-SackoTiền vệ
- 7 Mohamed Achi BouaklineTiền vệ
- 22 Tawfik BentayebTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

47' Timothee Nkada(Mohamed Bouchouari) 1-0
58' Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
- 1-1
60' Noe Lebreton(Alexandre Mendy)
80' Till Cissokho
- 1-2
82' Godson Kyeremeh(Yassine Benrahou)
-
87' Jules Gaudin
90' Ibrahima Balde(Timothee Nkada) 2-2
-
90+2' Mickael Le Bihan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Anthony MandreaThủ môn
- 25 Lamine SyHậu vệ
- 77 Dieudonne Gaucho DebohiHậu vệ
- 61 Brahim TraoreHậu vệ
- 20 Noe Lebreton
Tiền vệ
- 27 Jules Gaudin
Tiền vệ
- 24 Yassine BenrahouTiền vệ
- 6 Yann MvilaTiền vệ
- 17 Godson Kyeremeh
Tiền đạo
- 21 Samuel GrandsirTiền đạo
- 19 Alexandre MendyTiền đạo
- 16 Yannis ClementiaThủ môn
- 4 Valentin HenryHậu vệ
- 28 Quentin LecoeucheHậu vệ
- 14 Lorenzo RajotTiền vệ
- 11 Mathias AutretTiền vệ
- 50 Ilyes NajimTiền đạo
- 8 Mickael Le Bihan
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rodez AF[12](Sân nhà) |
Caen[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 6 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 3 |
Rodez AF:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Caen:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 8 trận(21.05%)