- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 20 Yannick EtileThủ môn
- 3 Steve SolvetHậu vệ
- 24 Leandro Morante
Hậu vệ
- 22 Akim DjahaHậu vệ
- 5 Simon FaletteHậu vệ
- 21 Yanis HadjemHậu vệ
- 7 Oualid OrinelTiền vệ
- 26 Samir BelloumouTiền vệ
- 12 Milan RobinTiền vệ
- 10 Karim Tlili
Tiền đạo
- 27 Alain IpieleTiền đạo
- 50 Adel Anzimati-AboudouThủ môn
- 39 Nathanael Saintini
Hậu vệ
- 6 Francois Kembolo Luyeye
Tiền vệ
- 29 Oucasse MendyTiền đạo
- 14 Bevic Moussiti OkoTiền đạo
- 9 Romain MontielTiền đạo
- 11 Abdoul DiawaraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Papa Amadou Diallo(Kevin Van Den Kerkhof)
13' Karim Tlili(Alain Ipiele) 1-1
- 1-2
16' Gauthier Hein
21' Nathanael Saintini
- 1-3
35' Gauthier Hein
51' Francois Kembolo Luyeye
79' Leandro Morante
- 1-4
81' Ablie Jallow(Cheikh Tidiane Sabaly)
-
83' Matthieu Udol
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 424
- 29 Arnaud BodartThủ môn
- 38 Sadibou SaneHậu vệ
- 22 Kevin Van Den KerkhofHậu vệ
- 3 Matthieu Udol
Hậu vệ
- 8 Ismael TraoreHậu vệ
- 20 Jessy DeminguetTiền vệ
- 21 Benjamin StambouliTiền vệ
- 18 Idrissa GueyeTiền đạo
- 14 Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo
- 36 Ablie Jallow
Tiền đạo
- 7 Gauthier Hein
Tiền đạo
- 16 Alexandre OukidjaThủ môn
- 15 Aboubacar LoHậu vệ
- 2 Maxime ColinHậu vệ
- 12 Alpha ToureTiền vệ
- 10 Papa Amadou Diallo
Tiền đạo
- 19 Morgan BokeleTiền đạo
- 9 Ibou SaneTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Martigues
[16]Metz
[3] - 39' Ismael Traore
Sadibou Sane
- 56' Francois Kembolo Luyeye
Oucasse Mendy
- 72' Nathanael Saintini
Bevic Moussiti Oko
- 72' Romain Montiel
Leandro Morante
- 73' Akim Djaha
Steve Shamal
- 75' Ablie Jallow
Morgan Bokele
- 75' Ibou Sane
Papa Amadou Diallo
- 85' Oualid Orinel
Mahame Siby
- 90+1' Idrissa Gueye
Cheikh Tidiane Sabaly
- 90+1' Maxime Colin
Kevin Van Den Kerkhof
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Martigues[16](Sân nhà) |
Metz[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 1 | 1 |
Martigues:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Metz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)