- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 99 Diaw MoryThủ môn
- 25 Nolan GalvesHậu vệ
- 2 Eric VandenabeeleHậu vệ
- 15 Till CissokhoHậu vệ
- 11 Mohamed BouchouariHậu vệ
- 6 Ahmad Toure Ngouyamsa NounchilHậu vệ
- 19 Derek Mazou-SackoTiền vệ
- 27 Alexis TrouilletTiền vệ
- 10 Waniss TaibiTiền vệ
- 22 Tawfik BentayebTiền đạo
- 9 Timothee Nkada
Tiền đạo
- 16 Lionel MpasiThủ môn
- 24 Loni QuenabioHậu vệ
- 3 Raphael LipinskiHậu vệ
- 5 Noah CadiouTiền vệ
- 8 Wilitty YounoussaTiền vệ
- 26 Yannis VerdierTiền đạo
- 18 Ibrahima BaldeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Milan Robin
63' Timothee Nkada(Noah Cadiou) 1-0
-
79' Samir Belloumou
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 20 Yannick EtileThủ môn
- 18 Ayoub AmraouiHậu vệ
- 21 Yanis HadjemHậu vệ
- 3 Steve SolvetHậu vệ
- 5 Simon FaletteHậu vệ
- 12 Milan Robin
Tiền vệ
- 26 Samir Belloumou
Tiền vệ
- 7 Oualid OrinelTiền vệ
- 27 Alain IpieleTiền đạo
- 10 Karim TliliTiền đạo
- 9 Romain MontielTiền đạo
- 50 Adel Anzimati-AboudouThủ môn
- 22 Akim DjahaHậu vệ
- 23 Mahame SibyTiền vệ
- 6 Francois Kembolo LuyeyeTiền vệ
- 29 Oucasse MendyTiền đạo
- 14 Bevic Moussiti OkoTiền đạo
- 11 Abdoul DiawaraTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Rodez AF
[15]Martigues
[16] - 67' Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb
- 67' Nolan Galves
Mohamed Bouchouari
- 69' Francois Kembolo Luyeye
Oualid Orinel
- 69' Oucasse Mendy
Alain Ipiele
- 69' Bevic Moussiti Oko
Leandro Morante
- 84' Wilitty Younoussa
Alexis Trouillet
- 84' Abdel Hakim Abdallah
Raphael Lipinski
- 87' Abdoul Diawara
Karim Tlili
- 88' Noah Cadiou
Derek Mazou
- 90+1' Nathanael Saintini
Yanis Hadjem
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rodez AF[15](Sân nhà) |
Martigues[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 9 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 5 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Rodez AF:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)
Martigues:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)