- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 523
- 16 Yannis ClementiaThủ môn
- 61 Brahim Traore
Hậu vệ
- 4 Valentin HenryHậu vệ
- 28 Quentin LecoeucheHậu vệ
- 77 Dieudonne Gaucho DebohiHậu vệ
- 5 Alex Moucketou-MoussoundaHậu vệ
- 24 Yassine BenrahouTiền vệ
- 20 Noe Lebreton
Tiền vệ
- 21 Samuel Grandsir
Tiền đạo
- 19 Alexandre MendyTiền đạo
- 10 Bilal BrahimiTiền đạo
- 35 Parfait MandandaThủ môn
- 25 Lamine SyHậu vệ
- 11 Mathias AutretTiền vệ
- 14 Lorenzo RajotTiền vệ
- 17 Godson KyeremehTiền đạo
- 18 Coulibaly KalifaTiền đạo
- 8 Mickael Le BihanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Noe Lebreton
- 0-1
42' Kevin Van Den Kerkhof(Matthieu Udol)
47' Samuel Grandsir 1-1
50' Brahim Traore
- 1-2
61' Cheikh Tidiane Sabaly(Kevin Van Den Kerkhof)
68' Noe Lebreton(Godson Kyeremeh) 2-2
74' Yann Mvila
-
78' Sadibou Sane
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 424
- 29 Arnaud BodartThủ môn
- 38 Sadibou Sane
Hậu vệ
- 4 Michel MboulaHậu vệ
- 39 Koffi KouaoHậu vệ
- 3 Matthieu UdolHậu vệ
- 12 Alpha ToureTiền vệ
- 20 Jessy DeminguetTiền vệ
- 18 Idrissa GueyeTiền đạo
- 14 Cheikh Tidiane Sabaly
Tiền đạo
- 36 Ablie JallowTiền đạo
- 7 Gauthier HeinTiền đạo
- 16 Alexandre OukidjaThủ môn
- 8 Ismael TraoreHậu vệ
- 2 Maxime ColinHậu vệ
- 6 Joseph NduquidiTiền vệ
- 10 Papa Amadou DialloTiền đạo
- 19 Morgan BokeleTiền đạo
- 99 Joel Joshoghene AsoroTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Caen[18](Sân nhà) |
Metz[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 1 |
Caen:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 7 trận(18.42%)
Metz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)