- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 38 Yvon Landry Mvogo NganomaThủ môn
- 44 Darlin Zidane Yongwa Ngameni
Hậu vệ
- 2 Igor Silva de AlmeidaHậu vệ
- 3 Montassar Talbi
Hậu vệ
- 15 Julien LaporteHậu vệ
- 77 Panos Katseris
Hậu vệ
- 17 Jean-Victor MakengoTiền vệ
- 6 Laurent Abergel
Tiền vệ
- 62 Arthur Avom Ebong
Tiền vệ
- 28 Sambou SoumanoTiền đạo
- 22 Eli Junior Kroupi
Tiền đạo
- 1 Benjamin LeroyThủ môn
- 66 Isaac JamesHậu vệ
- 5 Formose MendyHậu vệ
- 93 Joel MvukaTiền vệ
- 75 Bandiougou FadigaTiền vệ
- 10 Pablo PagisTiền đạo
- 9 Mohamed BambaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Arthur Avom Ebong(Pablo Pagis) 1-0
38' Panos Katseris
39' Laurent Abergel
42' Eli Junior Kroupi 2-0
50' Montassar Talbi
70' Panos Katseris(Mohamed Bamba) 3-0
-
77' Jeremy Sebas
88' Darlin Zidane Yongwa Ngameni(Mohamed Bamba) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 30 Johny PlacideThủ môn
- 33 Maxim BleHậu vệ
- 24 Tom MeynadierHậu vệ
- 3 Juan GuevaraHậu vệ
- 28 Gustave AkuesonHậu vệ
- 15 Florian BohnertHậu vệ
- 2 Christ Ravynel Inao OulaiTiền vệ
- 66 Jocelyn JannehTiền vệ
- 13 Tom DucrocqTiền vệ
- 10 Amine BoutrahTiền vệ
- 22 Jeremy Sebas
Tiền đạo
- 23 Julien FabriThủ môn
- 17 Zakaria ArissHậu vệ
- 6 Dominique GuidiHậu vệ
- 14 Loic EtogaTiền vệ
- 7 Christophe VincentTiền vệ
- 19 Ayman AikiTiền đạo
- 11 Lamine CisseTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Lorient
[1] VSSC Bastia
[8] - 100Số lần tấn công105
- 44Tấn công nguy hiểm48
- 10Sút bóng9
- 6Sút cầu môn4
- 1Sút trượt5
- 3Cú sút bị chặn0
- 19Phạm lỗi18
- 2Phạt góc1
- 18Số lần phạt trực tiếp19
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 439Số lần chuyền bóng417
- 364Chuyền bóng chính xác343
- 13Cướp bóng9
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
FC Lorient
[1]SC Bastia
[8] - 46' Maxim Ble
Amine Boutrah
- 46' Loic Etoga
Jocelyn Janneh
- 65' Christophe Vincent
Christ Ravynel Inao Oulai
- 66' Ayman Aiki
Lamine Cisse
- 68' Eli Junior Kroupi
Mohamed Bamba
- 76' Panos Katseris
Joel Mvuka
- 77' Sambou Soumano
Formose Mendy
- 84' Pablo Pagis
Bandiougou Fadiga
- 84' Florian Bohnert
Tom Meynadier
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Lorient[1](Sân nhà) |
SC Bastia[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 9 | 11 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 |
FC Lorient:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
SC Bastia:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)