- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 16 Adrian Ortola VanoThủ môn
- 23 Vincent SassoHậu vệ
- 26 Opa SanganteHậu vệ
- 2 Alec GeorgenHậu vệ
- 30 Abner Felipe Souza de AlmeidaHậu vệ
- 80 Gessime YassineTiền vệ
- 77 Muhannad Al SaadTiền vệ
- 28 Ugo RaghouberTiền vệ
- 20 Enzo BardeliTiền vệ
- 22 Naatan Skytta
Tiền vệ
- 18 Gaetan CourtetTiền đạo
- 1 Ewen JaouenThủ môn
- 4 Nehemiah Fernandez-VelizHậu vệ
- 21 Geoffrey KondogbiaTiền vệ
- 19 Yacine Bammou
Tiền đạo
- 11 Alexi Paul PituTiền đạo
- 9 Kay TejanTiền đạo
- 8 Maxence RiveraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' Cheikh Tidiane Sabaly(Gauthier Hein)
39' Naatan Skytta
54' Diogo Queiros(Gaetan Courtet) 1-1
- 1-2
72' Cheikh Tidiane Sabaly(Benjamin Stambouli)
-
90' Michel Mboula
90+4' Yacine Bammou(Gaetan Courtet) 2-2
90+6' Anto Sekongo
- 2-3
90+11' Morgan Bokele(Koffi Kouao)
-
90+11' Morgan Bokele
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 424
- 29 Arnaud BodartThủ môn
- 38 Sadibou SaneHậu vệ
- 39 Koffi KouaoHậu vệ
- 3 Matthieu UdolHậu vệ
- 4 Michel Mboula
Hậu vệ
- 21 Benjamin StambouliTiền vệ
- 20 Jessy DeminguetTiền vệ
- 18 Idrissa GueyeTiền đạo
- 7 Gauthier HeinTiền đạo
- 36 Ablie JallowTiền đạo
- 14 Cheikh Tidiane Sabaly
Tiền đạo
- 16 Alexandre OukidjaThủ môn
- 22 Kevin Van Den KerkhofHậu vệ
- 2 Maxime ColinHậu vệ
- 12 Alpha ToureTiền vệ
- 19 Morgan Bokele
Tiền đạo
- 99 Joel Joshoghene AsoroTiền đạo
- 10 Papa Amadou DialloTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Dunkerque[4](Sân nhà) |
Metz[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 1 |
Dunkerque:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 12 trận(48%)
Metz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)