- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Florian EscalesThủ môn
- 41 Thibault DelphisHậu vệ
- 18 Axel DrouhinHậu vệ
- 4 Ismaelo GaniouHậu vệ
- 21 Fabrice N‘SakalaHậu vệ
- 24 Yohann Demoncy
Tiền vệ
- 17 Vincent PajotTiền vệ
- 5 Ahmed KashiTiền vệ
- 9 Trevis DagoTiền đạo
- 22 Clement Billemaz
Tiền đạo
- 28 Antoine LaroseTiền đạo
- 16 Thomas CallensThủ môn
- 34 Esteban RiouHậu vệ
- 20 Josue TiendrebeogoTiền vệ
- 26 Anthony BermontTiền vệ
- 33 Quentin ParisTiền đạo
- 19 Ranjan NeelakandanTiền đạo
- 10 Kapitbafan DjocoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
38' Abdel Hakim Abdallah
54' Clement Billemaz(Ismaelo Ganiou) 1-0
61' Yohann Demoncy
-
65' Noah Cadiou
-
75' Mohamed Bouchouari
- 1-1
90+1' Yannis Verdier(Alexis Trouillet)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 99 Diaw MoryThủ môn
- 25 Nolan GalvesHậu vệ
- 6 Ahmad Toure Ngouyamsa NounchilHậu vệ
- 4 Stone Muzalimoja MamboHậu vệ
- 2 Eric VandenabeeleHậu vệ
- 28 Abdel Hakim Abdallah
Hậu vệ
- 19 Derek Mazou-SackoTiền vệ
- 8 Wilitty YounoussaTiền vệ
- 10 Waniss TaibiTiền vệ
- 22 Tawfik BentayebTiền đạo
- 9 Timothee NkadaTiền đạo
- 16 Lionel MpasiThủ môn
- 17 Aurelien PelonHậu vệ
- 11 Mohamed Bouchouari
Hậu vệ
- 24 Loni QuenabioHậu vệ
- 34 Hugo GarieTiền vệ
- 7 Mohamed Achi BouaklineTiền vệ
- 26 Yannis Verdier
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Annecy
[7]Rodez AF
[14] - 67' Kapitbafan Djoco
Trevis Dago
- 67' Antoine Larose
Quentin Paris
- 71' Derek Mazou
Noah Cadiou
- 71' Nolan Galves
Abdel Hakim Abdallah
- 78' Yohann Demoncy
Anthony Bermont
- 82' Mohamed Achi Bouakline
Ibrahima Balde
- 82' Alexis Trouillet
Waniss Taibi
- 90' Clement Billemaz
Esteban Riou
- 90' Yannis Verdier
Wilitty Younoussa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Annecy[7](Sân nhà) |
Rodez AF[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 0 |
Annecy:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 1 trận(5%)
Rodez AF:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)