- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 38 Yvon Landry Mvogo NganomaThủ môn
- 2 Igor Silva de AlmeidaHậu vệ
- 15 Julien LaporteHậu vệ
- 3 Montassar TalbiHậu vệ
- 44 Darlin Zidane Yongwa NgameniHậu vệ
- 6 Laurent Abergel
Tiền vệ
- 93 Joel MvukaTiền vệ
- 62 Arthur Avom EbongTiền vệ
- 21 Julien PonceauTiền vệ
- 10 Pablo PagisTiền vệ
- 22 Eli Junior Kroupi
Tiền đạo
- 1 Benjamin LeroyThủ môn
- 5 Formose MendyHậu vệ
- 66 Isaac JamesHậu vệ
- 77 Panos Katseris
Hậu vệ
- 17 Jean-Victor MakengoTiền vệ
- 28 Sambou SoumanoTiền đạo
- 27 Aiyegun TosinTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
27' Tawfik Bentayeb(Abdel Hakim Abdallah)
45+2' Panos Katseris(Montassar Talbi) 1-1
-
72' Tawfik Bentayeb
73' Eli Junior Kroupi 2-1
-
79' Nolan Galves
88' Laurent Abergel(Sambou Soumano) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 532
- 99 Diaw MoryThủ môn
- 25 Nolan Galves
Hậu vệ
- 6 Ahmad Toure Ngouyamsa NounchilHậu vệ
- 2 Eric VandenabeeleHậu vệ
- 15 Till CissokhoHậu vệ
- 28 Abdel Hakim AbdallahHậu vệ
- 8 Wilitty YounoussaTiền vệ
- 5 Noah CadiouTiền vệ
- 10 Waniss TaibiTiền vệ
- 9 Timothee NkadaTiền đạo
- 22 Tawfik Bentayeb
Tiền đạo
- 16 Lionel MpasiThủ môn
- 4 Stone Muzalimoja MamboHậu vệ
- 11 Mohamed BouchouariHậu vệ
- 27 Alexis TrouilletTiền vệ
- 19 Derek Mazou-SackoTiền vệ
- 18 Ibrahima BaldeTiền đạo
- 26 Yannis VerdierTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Lorient
[1] VSRodez AF
[14] - 85Số lần tấn công62
- 52Tấn công nguy hiểm23
- 23Sút bóng6
- 7Sút cầu môn3
- 9Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn0
- 7Phạm lỗi10
- 10Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 495Số lần chuyền bóng317
- 436Chuyền bóng chính xác244
- 9Cướp bóng16
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Lorient
[1]Rodez AF
[14] - 46' Aiyegun Tosin
Sambou Soumano
- 66' Wilitty Younoussa
Waniss Taibi
- 66' Alexis Trouillet
Derek Mazou
- 76' Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb
- 76' Mohamed Bouchouari
Abdel Hakim Abdallah
- 80' Panos Katseris
Joel Mvuka
- 84' Eli Junior Kroupi
Bandiougou Fadiga
- 89' Yannis Verdier
Timothee Nkada
- 90+1' Jean-Victor Makengo
Formose Mendy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Lorient[1](Sân nhà) |
Rodez AF[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 8 | 9 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 8 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 0 |
FC Lorient:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Rodez AF:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)