- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Regis GurtnerThủ môn
- 34 Siaka BakayokoHậu vệ
- 13 Mohamed JaouabHậu vệ
- 6 Abdelhamid Ait BoudlalHậu vệ
- 14 Sebastien CorchiaHậu vệ
- 45 Ibrahim Fofana
Tiền vệ
- 8 Victor LobryTiền vệ
- 20 Kylian KaiboueTiền vệ
- 7 Antoine LeauteyTiền vệ
- 51 Yanis RafiiTiền đạo
- 9 Louis MafoutaTiền đạo
- 16 Alexis SauvageThủ môn
- 39 Amine ChabaneHậu vệ
- 19 Remy VitaHậu vệ
- 27 Rayan LutinTiền vệ
- 10 Nordine KandilTiền vệ
- 78 Joan TincresTiền đạo
- 11 Malick MbayeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Koffi Kouao
45' Ibrahim Fofana(Antoine Leautey) 1-0
- 1-1
70' Benjamin Stambouli
- 1-2
89' Gauthier Hein(Morgan Bokele)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 424
- 29 Arnaud BodartThủ môn
- 38 Sadibou SaneHậu vệ
- 4 Michel MboulaHậu vệ
- 39 Koffi Kouao
Hậu vệ
- 3 Matthieu UdolHậu vệ
- 20 Jessy DeminguetTiền vệ
- 21 Benjamin Stambouli
Tiền vệ
- 18 Idrissa GueyeTiền đạo
- 10 Papa Amadou DialloTiền đạo
- 14 Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo
- 7 Gauthier Hein
Tiền đạo
- 16 Alexandre OukidjaThủ môn
- 2 Maxime ColinHậu vệ
- 8 Ismael TraoreHậu vệ
- 19 Morgan BokeleTiền đạo
- 99 Joel Joshoghene AsoroTiền đạo
- 36 Ablie JallowTiền đạo
- 9 Ibou SaneTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Amiens SC
[13]Metz
[4] - 61' Ablie Jallow
Papa Amadou Diallo
- 68' Nordine Kandil
Rayan Lutin
- 83' Kevin Van Den Kerkhof
Idrissa Gueye
- 84' Joel Joshoghene Asoro
Cheikh Tidiane Sabaly
- 84' Alpha Toure
Benjamin Stambouli
- 84' Morgan Bokele
Koffi Kouao
- 90+3' Antoine Leautey
Joan Tincres
- 90+3' Sebastien Corchia
Yanis Rafii
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Amiens SC[13](Sân nhà) |
Metz[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 |
Amiens SC:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Metz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)