- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Djordje PetrovicThủ môn
- 22 Guela DoueHậu vệ
- 2 Andrew Omobamidele
Hậu vệ
- 29 Ismael DoukoureHậu vệ
- 19 Habib DiarraTiền vệ
- 8 Andrey Nascimento dos SantosTiền vệ
- 6 Felix LemarechalTiền vệ
- 32 Valentin BarcoTiền vệ
- 26 Dilane BakwaTiền vệ
- 27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền vệ
- 10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
- 30 Karl Johan JohnssonThủ môn
- 77 Eduard SobolHậu vệ
- 5 Abakar SyllaHậu vệ
- 33 Amadou CisseHậu vệ
- 17 Pape DiongTiền vệ
- 39 Samir El MourabetTiền vệ
- 42 Abdoul OuattaraTiền vệ
- 14 Sekou MaraTiền đạo
- 15 Sebastian NanasiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Melvin Bard(Jonathan Clauss)
51' Emanuel Emegha(Andrey Nascimento dos Santos) 1-1
54' Samuel Amo-Ameyaw(Andrey Nascimento dos Santos) 2-1
56' Andrew Omobamidele
-
73' Hichem Boudaoui
-
90+2' Pablo Paulino Rosario
- 2-2
90+4' Youssouf Ndayishimiye(Jonathan Clauss)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 18℃ / 64°F |
Sân vận động: | Stade De La Meinau |
Sức chứa: | 26,109 |
Giờ địa phương: | 12/04 21:05 |
Trọng tài chính: | Jeremie Pignard |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 55 Youssouf Ndayishimiye
Hậu vệ
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 92 Jonathan ClaussTiền vệ
- 28 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 6 Hichem Boudaoui
Tiền vệ
- 26 Melvin Bard
Tiền vệ
- 29 Evann GuessandTiền vệ
- 7 Jeremie BogaTiền vệ
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 8 Pablo Paulino Rosario
Tiền vệ
- 11 Morgan SansonTiền vệ
- 9 Terem MoffiTiền đạo
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RC Strasbourg Alsace
[4] VSNice
[6] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 77Số lần tấn công122
- 32Tấn công nguy hiểm75
- 11Sút bóng23
- 4Sút cầu môn6
- 3Sút trượt10
- 4Cú sút bị chặn7
- 5Phạm lỗi8
- 2Phạt góc9
- 8Số lần phạt trực tiếp5
- 1Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 485Số lần chuyền bóng522
- 406Chuyền bóng chính xác444
- 8Cướp bóng10
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
RC Strasbourg Alsace
[4]Nice
[6] - 46' Felix Lemarechal
Abdoul Ouattara
- 61' Antoine Mendy
Moise Bombito
- 69' Samuel Amo-Ameyaw
Sebastian Nanasi
- 75' Valentin Barco
Abakar Sylla
- 76' Terem Moffi
Evann Guessand
- 76' Morgan Sanson
Dante Bonfim Costa
- 76' Badredine Bouanani
Baptiste Santamaria
- 84' Pablo Paulino Rosario
Hichem Boudaoui
- 88' Dilane Bakwa
Eduard Sobol
- 88' Emanuel Emegha
Sekou Mara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RC Strasbourg Alsace[4](Sân nhà) |
Nice[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 12 | 6 | Tổng số bàn thắng | 9 | 6 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 5 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 4 | 0 | 1 |
RC Strasbourg Alsace:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)
Nice:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)