- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 16 Donovan Leon
Thủ môn
- 23 Ki-Jana HoeverHậu vệ
- 20 Sinaly Diomande
Hậu vệ
- 4 Jubal Rocha Mendes JuniorHậu vệ
- 92 Clement AkpaHậu vệ
- 14 Gideon MensahHậu vệ
- 10 Gaetan PerrinTiền vệ
- 18 Assane DiousseTiền vệ
- 27 Kevin DanoisTiền vệ
- 45 Ado OnaiwuTiền vệ
- 17 Lassine Sinayoko
Tiền đạo
- 40 Theo De PercinThủ môn
- 12 Fredrik OppegardHậu vệ
- 26 Paul JolyHậu vệ
- 34 Rudy Matondo
Tiền vệ
- 35 Marvin MuzunguTiền vệ
- 15 Yoann CisseTiền vệ
- 11 Eros MaddyTiền đạo
- 19 Florian AyeTiền đạo
- 9 Theo BairTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Sinaly Diomande
52' Donovan Leon
- 0-1
54' Georges Mikautadze
-
58' Thiago Almada
- 0-2
62' Rayan Mathis Cherki(Corentin Tolisso)
77' Lassine Sinayoko 1-2
- 1-3
84' Alexandre Lacazette(Georges Mikautadze)
88' Rudy Matondo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 18℃ / 64°F |
Khán giả hiện trường: | 17,511 |
Sân vận động: | Stade De L'Abbe Deschamps |
Sức chứa: | 18,541 |
Giờ địa phương: | 13/04 20:45 |
Trọng tài chính: | Stephanie Frappart |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lucas Estella PerriThủ môn
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 55 Duje Caleta CarHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 8 Corentin TolissoTiền vệ
- 18 Rayan Mathis Cherki
Tiền vệ
- 23 Thiago Almada
Tiền vệ
- 69 Georges Mikautadze
Tiền vệ
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 98 Ainsley Maitland NilesHậu vệ
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 93 Alejandro Gomes RodriguezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Auxerre
[10] VSOlympique Lyonnais
[7] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 73Số lần tấn công111
- 38Tấn công nguy hiểm47
- 14Sút bóng13
- 3Sút cầu môn7
- 7Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi9
- 3Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị5
- 3Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 371Số lần chuyền bóng555
- 308Chuyền bóng chính xác488
- 6Cướp bóng11
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Auxerre
[10]Olympique Lyonnais
[7] - 66' Ado Onaiwu
Florian Aye
- 66' Clement Akpa
Theo Bair
- 71' Ki-Jana Hoever
Paul Joly
- 71' Gideon Mensah
Fredrik Oppegard
- 82' Kevin Danois
Rudy Matondo
- 85' Tanner Tessmann
Thiago Almada
- 86' Ainsley Maitland Niles
Nemanja Matic
- 86' Jordan Veretout
Rayan Mathis Cherki
- 90+8' Nicolas Alejandro Tagliafico
Georges Mikautadze
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Auxerre[10](Sân nhà) |
Olympique Lyonnais[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 8 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 7 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 6 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 3 | 1 |
Auxerre:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 7 trận(41.18%)
Olympique Lyonnais:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)