- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Lucas Estella PerriThủ môn
- 98 Ainsley Maitland Niles
Hậu vệ
- 22 Clinton Mata Pedro LourencoHậu vệ
- 19 Moussa NiakhateHậu vệ
- 3 Nicolas Alejandro TagliaficoHậu vệ
- 15 Tanner TessmannTiền vệ
- 31 Nemanja MaticTiền vệ
- 37 Ernest NuamahTiền vệ
- 8 Corentin Tolisso
Tiền vệ
- 23 Thiago AlmadaTiền vệ
- 10 Alexandre Lacazette
Tiền đạo
- 40 Remy DescampsThủ môn
- 27 Warmed OmariHậu vệ
- 20 Sael KumbediHậu vệ
- 16 Abner Vinicius Da Silva SantosHậu vệ
- 4 Edgar Paul AkouokouTiền vệ
- 18 Rayan Mathis Cherki
Tiền vệ
- 7 Jordan VeretoutTiền vệ
- 69 Georges MikautadzeTiền đạo
- 29 Enzo MolebeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Bafode Diakite(Benjamin Andre)
22' Alexandre Lacazette
25' Corentin Tolisso
38' Alexandre Lacazette 1-1
-
56' Benjamin Andre
70' Rayan Mathis Cherki(Corentin Tolisso) 2-1
-
72' Bafode Diakite
77' Ainsley Maitland Niles
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 22℃ / 72°F |
Sân vận động: | Parc Olympique Lyonnais |
Sức chứa: | 59,186 |
Giờ địa phương: | 05/04 21:05 |
Trọng tài chính: | Eric Wattellier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 30 Lucas ChevalierThủ môn
- 12 Thomas MeunierHậu vệ
- 18 Bafode Diakite
Hậu vệ
- 4 Alexsandro Victor de Souza RibeiroHậu vệ
- 5 Gabriel GudmundssonHậu vệ
- 21 Benjamin Andre
Tiền vệ
- 26 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 17 Ngal Ayel MukauTiền vệ
- 20 Mitchel BakkerTiền đạo
- 9 Jonathan Christian DavidTiền đạo
- 7 Hakon Arnar HaraldssonTiền đạo
- 1 Vito MannoneThủ môn
- 31 Ismaily Goncalves dos SantosHậu vệ
- 2 Aissa MandiHậu vệ
- 6 Nabil BentalebTiền vệ
- 32 Ayyoub BouaddiTiền vệ
- 10 Remy CabellaTiền vệ
- 11 Osame SahraouiTiền đạo
- 19 Mathias Fernandez-PardoTiền đạo
- 24 Chuba AkpomTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Olympique Lyonnais
[7] VSLille OSC
[5] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 94Số lần tấn công90
- 29Tấn công nguy hiểm44
- 10Sút bóng10
- 4Sút cầu môn4
- 4Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi14
- 1Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 609Số lần chuyền bóng469
- 543Chuyền bóng chính xác403
- 10Cướp bóng9
- 3Cứu bóng2
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Olympique Lyonnais
[7]Lille OSC
[5] - 7' Ernest Nuamah
Rayan Mathis Cherki
- 61' Mathias Fernandez-Pardo
Ngal Ayel Mukau
- 68' Nemanja Matic
Jordan Veretout
- 69' Alexandre Lacazette
Georges Mikautadze
- 71' Osame Sahraoui
Mitchel Bakker
- 71' Chuba Akpom
Jonathan Christian David
- 83' Ismaily Goncalves dos Santos
Gabriel Gudmundsson
- 84' Nabil Bentaleb
Andre Filipe Tavares Gomes
- 90+1' Thiago Almada
Edgar Paul Akouokou
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Olympique Lyonnais[7](Sân nhà) |
Lille OSC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 9 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 4 |
Olympique Lyonnais:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)
Lille OSC:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)