- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Anothony LopesThủ môn
- 11 Marcus Regis CocoHậu vệ
- 24 Saidou SowHậu vệ
- 21 Jean-Charles Castelletto
Hậu vệ
- 3 Nicolas CozzaHậu vệ
- 6 Douglas Augusto Soares GomesTiền vệ
- 5 Pedro Chirivella
Tiền vệ
- 66 Louis LerouxTiền vệ
- 22 Sorba ThomasTiền đạo
- 39 Matthis AblineTiền đạo
- 27 Moses Simon
Tiền đạo
- 30 Patrik CarlgrenThủ môn
- 4 Pallois NicolasHậu vệ
- 72 Sekou DoucoureHậu vệ
- 8 Johann LepenantTiền vệ
- 25 Florent MolletTiền vệ
- 13 Francis CoquelinTiền vệ
- 31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Tiền đạo
- 17 Meschack Elia LinaTiền đạo
- 62 Bahereba GuirassyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Pedro Chirivella
54' Moses Simon
-
57' Aissa Mandi
-
66' Hakon Arnar Haraldsson
-
67' Mitchel Bakker
74' Jean-Charles Castelletto
83' Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla(Moses Simon) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 6℃ / 43°F |
Sân vận động: | La Beaujoire-Louis Fonteneau |
Sức chứa: | 35,322 |
Giờ địa phương: | 15/03 17:00 |
Trọng tài chính: | Benoit Millot |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Lucas ChevalierThủ môn
- 2 Aissa Mandi
Hậu vệ
- 18 Bafode DiakiteHậu vệ
- 4 Alexsandro Victor de Souza RibeiroHậu vệ
- 5 Gabriel GudmundssonHậu vệ
- 21 Benjamin AndreTiền vệ
- 26 Andre Filipe Tavares GomesTiền vệ
- 20 Mitchel Bakker
Tiền vệ
- 7 Hakon Arnar Haraldsson
Tiền vệ
- 11 Osame SahraouiTiền vệ
- 9 Jonathan Christian DavidTiền đạo
- 1 Vito MannoneThủ môn
- 31 Ismaily Goncalves dos SantosHậu vệ
- 6 Nabil BentalebTiền vệ
- 32 Ayyoub BouaddiTiền vệ
- 10 Remy CabellaTiền vệ
- 8 Angel GomesTiền vệ
- 17 Ngal Ayel MukauTiền vệ
- 24 Chuba AkpomTiền đạo
- 19 Mathias Fernandez-PardoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Nantes
[14] VSLille OSC
[5] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 78Số lần tấn công129
- 46Tấn công nguy hiểm81
- 10Sút bóng13
- 3Sút cầu môn4
- 5Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi15
- 3Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 297Số lần chuyền bóng659
- 237Chuyền bóng chính xác596
- 7Cướp bóng9
- 4Cứu bóng2
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
FC Nantes
[14]Lille OSC
[5] - 62' Chuba Akpom
Osame Sahraoui
- 70' Louis Leroux
Francis Coquelin
- 70' Sorba Thomas
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
- 73' Ismaily Goncalves dos Santos
Gabriel Gudmundsson
- 73' Mathias Fernandez-Pardo
Hakon Arnar Haraldsson
- 77' Pedro Chirivella
Pallois Nicolas
- 85' Remy Cabella
Mitchel Bakker
- 90+2' Moses Simon
Johann Lepenant
- 90+3' Matthis Abline
Sekou Doucoure
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Nantes[14](Sân nhà) |
Lille OSC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 4 |
FC Nantes:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Lille OSC:Trong 113 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)