- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 30 Yahia FofanaThủ môn
- 2 Carlens ArcusHậu vệ
- 24 Emmanuel BiumlaHậu vệ
- 21 Jordan LefortHậu vệ
- 26 Florent HaninHậu vệ
- 6 Jean-Eudes Pascal AholouTiền vệ
- 93 Haris BelkeblaTiền vệ
- 27 Lilian Rao-LisoaTiền vệ
- 10 Himad AbdelliTiền vệ
- 18 Jim Emilien Ngowet AllevinahTiền vệ
- 19 Esteban LepaulTiền đạo
- 16 Melvin ZingaThủ môn
- 25 Abdoulaye BambaHậu vệ
- 5 Marius CourcoulHậu vệ
- 3 Jacques EkomieHậu vệ
- 14 Yassin BelkhdimTiền vệ
- 15 Pierrick CapelleTiền vệ
- 28 Farid El MelaliTiền đạo
- 20 Zinedine FerhatTiền đạo
- 7 Ibrahima NianeTiền đạo
- 22 Cedric HountondjiHậu vệ
- 11 Sidiki CherifTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Sân vận động: | Stade Raymond Kopa |
Sức chứa: | 18,752 |
Giờ địa phương: | 15/03 19:00 |
Trọng tài chính: |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Radoslaw MajeckiThủ môn
- 2 Vanderson de Oliveira CamposHậu vệ
- 5 Thilo KehrerHậu vệ
- 13 Christian Mawissa ElebiHậu vệ
- 12 Caio Henrique Oliveira SilvaHậu vệ
- 15 Lamine CamaraTiền vệ
- 8 Almoatasembellah Ali MohamedTiền vệ
- 11 Maghnes AklioucheTiền vệ
- 36 Breel Donald EmboloTiền vệ
- 18 Takumi MinaminoTiền vệ
- 14 Mika BierethTiền đạo
- 16 Philipp KohnThủ môn
- 20 Kassoum OuattaraHậu vệ
- 22 Mohammed SalisuHậu vệ
- 17 Wilfried Stephane SingoHậu vệ
- 7 Eliesse Ben SeghirTiền vệ
- 28 Mamadou CoulibalyTiền vệ
- 27 Krepin DiattaTiền vệ
- 21 George IlenikhenaTiền đạo
- 41 Lucas MichalTiền đạo
- 4 Jordan TezeHậu vệ
- 10 Aleksandr GolovinTiền vệ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Angers SCO[13](Sân nhà) |
AS Monaco[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 |
Angers SCO:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
AS Monaco:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)