- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Gautier LarsonneurThủ môn
- 27 Yvann MaconHậu vệ
- 21 Dylan BatubinsikaHậu vệ
- 3 Mickael Nade
Hậu vệ
- 19 Leo PetrotHậu vệ
- 10 Florian TardieuTiền vệ
- 29 Aimen MoueffekTiền vệ
- 7 Irvin Cardona
Tiền vệ
- 6 Benjamin BouchouariTiền vệ
- 22 Zuriko DavitashviliTiền vệ
- 32 Lucas Stassin
Tiền đạo
- 1 Brice MaubleuThủ môn
- 17 Pierre CornudHậu vệ
- 5 Yunis AbdelhamidHậu vệ
- 8 Dennis AppiahHậu vệ
- 13 Maxime Bernauer
Hậu vệ
- 20 Augustine BoakyeTiền vệ
- 26 Lamine FombaTiền vệ
- 14 Louis MoutonTiền vệ
- 63 Djylian N‘GuessanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Irvin Cardona
-
6' Jonathan Clauss
- 0-1
10' Pablo Paulino Rosario
32' Lucas Stassin(Aimen Moueffek) 1-1
- 1-2
52' Mickael Nade
- 1-3
69' Evann Guessand(Mohamed Ali Cho)
90+4' Maxime Bernauer
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 3℃ / 37°F |
Sân vận động: | Stade Geoffroy-Guichard |
Sức chứa: | 41,965 |
Giờ địa phương: | 01/03 17:00 |
Trọng tài chính: | Jerome Brisard |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Marcin BulkaThủ môn
- 64 Moise BombitoHậu vệ
- 55 Youssouf NdayishimiyeHậu vệ
- 4 Dante Bonfim CostaHậu vệ
- 92 Jonathan Clauss
Tiền vệ
- 8 Pablo Paulino Rosario
Tiền vệ
- 28 Baptiste SantamariaTiền vệ
- 26 Melvin BardTiền vệ
- 29 Evann Guessand
Tiền vệ
- 25 Mohamed Ali ChoTiền vệ
- 24 Gaetan LabordeTiền đạo
- 31 Maxime DupeThủ môn
- 33 Antoine MendyHậu vệ
- 5 Mohamed Abdel MonemHậu vệ
- 2 Ali AbdiHậu vệ
- 20 Tom LouchetTiền vệ
- 19 Badredine BouananiTiền vệ
- 6 Hichem BoudaouiTiền vệ
- 10 Sofiane DiopTiền đạo
- 7 Jeremie BogaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Saint-Etienne
[16] VSNice
[3] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 146Số lần tấn công88
- 72Tấn công nguy hiểm43
- 12Sút bóng16
- 3Sút cầu môn9
- 7Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi11
- 3Phạt góc4
- 11Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 685Số lần chuyền bóng407
- 598Chuyền bóng chính xác332
- 13Cướp bóng13
- 6Cứu bóng2
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Saint-Etienne
[16]Nice
[3] - 62' Sofiane Diop
Gaetan Laborde
- 62' Hichem Boudaoui
Pablo Paulino Rosario
- 62' Aimen Moueffek
Louis Mouton
- 62' Yvann Macon
Dennis Appiah
- 71' Irvin Cardona
Augustine Boakye
- 71' Dylan Batubinsika
Maxime Bernauer
- 79' Tom Louchet
Jonathan Clauss
- 79' Jeremie Boga
Mohamed Ali Cho
- 88' Ali Abdi
Evann Guessand
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Saint-Etienne[16](Sân nhà) |
Nice[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 0 | 1 |
Saint-Etienne:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Nice:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)