- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Yahia Fofana
Thủ môn
- 27 Lilian Rao-LisoaHậu vệ
- 25 Abdoulaye BambaHậu vệ
- 21 Jordan LefortHậu vệ
- 26 Florent HaninHậu vệ
- 6 Jean-Eudes Pascal Aholou
Tiền vệ
- 10 Himad AbdelliTiền vệ
- 20 Zinedine FerhatTiền vệ
- 14 Yassin BelkhdimTiền vệ
- 28 Farid El MelaliTiền vệ
- 99 Bamba DiengTiền đạo
- 16 Melvin ZingaThủ môn
- 2 Carlens ArcusHậu vệ
- 5 Marius CourcoulHậu vệ
- 3 Jacques EkomieHậu vệ
- 24 Emmanuel BiumlaTiền vệ
- 15 Pierrick Capelle
Tiền vệ
- 17 Justin-Noel KalumbaTiền đạo
- 33 Amine MoussaouiTiền đạo
- 7 Ibrahima NianeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
45' Frank Magri
45+2' Jean-Eudes Pascal Aholou
- 0-1
51' Frank Magri(Cristian Sleiker Casseres Yepes)
- 0-2
57' Vincent Sierro
58' Yahia Fofana
- 0-3
71' Charlie Cresswell
-
84' Warren Hakon Christofer Kamanzi
- 0-4
90+4' Noah Edjouma(Warren Hakon Christofer Kamanzi)
-
90+6' Yann Gboho
90+6' Pierrick Capelle
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 5℃ / 43°F |
Sân vận động: | Stade Raymond Kopa |
Sức chứa: | 18,752 |
Giờ địa phương: | 02/03 17:15 |
Trọng tài chính: | Jeremy Stinat |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 16 Christian Kjetil HaugThủ môn
- 19 Djibril SidibeHậu vệ
- 4 Charlie Cresswell
Hậu vệ
- 3 Mark McKenzieHậu vệ
- 22 Rafik MessaliTiền vệ
- 23 Cristian Sleiker Casseres YepesTiền vệ
- 8 Vincent Sierro
Tiền vệ
- 17 Gabriel Alonso Suazo UrbinaTiền vệ
- 15 Aron DonnumTiền vệ
- 80 Shavy BabickaTiền vệ
- 9 Frank Magri
Tiền đạo
- 60 Mathys NifloreThủ môn
- 12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
Hậu vệ
- 6 Umit AkdagHậu vệ
- 29 Jaydee CanvotHậu vệ
- 10 Yann Gboho
Tiền vệ
- 39 Mathis SakaTiền vệ
- 21 Miha ZajcTiền vệ
- 37 Edhy ZulianiTiền vệ
- 31 Noah Edjouma
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Angers SCO
[12] VSToulouse FC
[10] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 89Số lần tấn công105
- 40Tấn công nguy hiểm50
- 5Sút bóng19
- 1Sút cầu môn13
- 1Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi9
- 4Phạt góc9
- 9Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 371Số lần chuyền bóng431
- 296Chuyền bóng chính xác354
- 15Cướp bóng14
- 9Cứu bóng1
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Angers SCO
[12]Toulouse FC
[10] - 46' Bamba Dieng
Ibrahima Niane
- 66' Zinedine Ferhat
Carlens Arcus
- 69' Yann Gboho
Shavy Babicka
- 72' Farid El Melali
Justin-Noel Kalumba
- 72' Jean-Eudes Pascal Aholou
Pierrick Capelle
- 76' Jaydee Canvot
Vincent Sierro
- 76' Warren Hakon Christofer Kamanzi
Rafik Messali
- 76' Noah Edjouma
Frank Magri
- 83' Miha Zajc
Cristian Sleiker Casseres Yepes
- 83' Yassin Belkhdim
Marius Courcoul
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Angers SCO[12](Sân nhà) |
Toulouse FC[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 2 |
Angers SCO:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Toulouse FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)