- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Djordje PetrovicThủ môn
- 22 Guela DoueHậu vệ
- 23 Mamadou SarrHậu vệ
- 5 Abakar SyllaHậu vệ
- 26 Dilane Bakwa
Tiền vệ
- 19 Habib Diarra
Tiền vệ
- 29 Ismael DoukoureTiền vệ
- 32 Valentin Barco
Tiền vệ
- 6 Felix LemarechalTiền vệ
- 7 Diego Manuel Jadon da Silva MoreiraTiền vệ
- 10 Emanuel EmeghaTiền đạo
- 30 Karl Johan JohnssonThủ môn
- 77 Eduard SobolHậu vệ
- 42 Abdoul OuattaraTiền vệ
- 17 Pape DiongTiền vệ
- 39 Samir El MourabetTiền vệ
- 14 Sekou MaraTiền đạo
- 15 Sebastian NanasiTiền đạo
- 20 Oscar PereaTiền đạo
- 27 Samuel Amo-AmeyawTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

28' Dilane Bakwa
31' Valentin Barco
-
43' Soumaila Coulibaly
64' Habib Diarra
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 10℃ / 50°F |
Sân vận động: | Stade De La Meinau |
Sức chứa: | 26,109 |
Giờ địa phương: | 23/02 17:15 |
Trọng tài chính: | Clement Turpin |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Marco BizotThủ môn
- 7 Kenny LalaHậu vệ
- 5 Brendan ChardonnetHậu vệ
- 44 Soumaila Coulibaly
Hậu vệ
- 22 Massadio HaidaraHậu vệ
- 45 Mahdi CamaraTiền vệ
- 20 Pierre Lees MelouTiền vệ
- 26 Mathias Pereira LageTiền vệ
- 9 Kamory DoumbiaTiền vệ
- 8 Hugo MagnettiTiền vệ
- 14 Mama Samba BaldeTiền đạo
- 30 Gregoire CoudertThủ môn
- 25 Julien Le CardinalHậu vệ
- 3 Abdoulaye NdiayeHậu vệ
- 12 Luc ZogbeHậu vệ
- 28 Jonas MartinTiền vệ
- 21 Romain FaivreTiền vệ
- 6 Edimilson FernandesTiền vệ
- 17 Abdallah SimaTiền đạo
- 33 Saliou DiopTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RC Strasbourg Alsace
[7] VSStade Brestois 29
[9] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 92Số lần tấn công102
- 45Tấn công nguy hiểm49
- 3Sút bóng12
- 1Sút cầu môn2
- 2Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi12
- 1Phạt góc8
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 541Số lần chuyền bóng399
- 469Chuyền bóng chính xác322
- 4Cướp bóng3
- 2Cứu bóng1
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
RC Strasbourg Alsace
[7]Stade Brestois 29
[9] - 46' Abdoulaye Ndiaye
Soumaila Coulibaly
- 59' Valentin Barco
Sebastian Nanasi
- 59' Abdallah Sima
Kamory Doumbia
- 77' Romain Faivre
Mama Samba Balde
- 77' Felix Lemarechal
Sekou Mara
- 90+1' Saliou Diop
Hugo Magnetti
- 90+1' Edimilson Fernandes
Mathias Pereira Lage
- 90+1' Ismael Doukoure
Abdoul Ouattara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RC Strasbourg Alsace[7](Sân nhà) |
Stade Brestois 29[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 |
RC Strasbourg Alsace:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
Stade Brestois 29:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 7 trận(20%)