- Ligue 1 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 30 Steve MandandaThủ môn
- 33 Hans HateboerHậu vệ
- 97 Jeremy JacquetHậu vệ
- 5 Lilian BrassierHậu vệ
- 22 Lorenz AssignonTiền vệ
- 17 Jordan JamesTiền vệ
- 38 Djaoui Cisse
Tiền vệ
- 8 Seko FofanaTiền vệ
- 3 Adrien TruffertTiền vệ
- 9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
- 11 Musa Al TaamariTiền đạo
- 23 Gauthier GallonThủ môn
- 18 Mahamadou NagidaHậu vệ
- 28 Ayanda SishubaTiền vệ
- 90 Ismael KoneTiền vệ
- 6 Azor MatusiwaTiền vệ
- 32 Naouirou Mohamed AhamadaTiền vệ
- 7 Kyogo FuruhashiTiền đạo
- 20 Carlos Andres GomezTiền đạo
- 19 Kazeem Aderemi OlaigbeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
5' Cedric Kipre
10' Arnaud Kalimuendo 1-0
38' Djaoui Cisse
-
79' Hafiz Ibrahim
-
89' Hafiz Ibrahim
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 12℃ / 55°F |
Sân vận động: | Roazhon Park |
Sức chứa: | 29,778 |
Giờ địa phương: | 21/02 20:45 |
Trọng tài chính: | Marc Bollengier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 94 Yehvann DioufThủ môn
- 3 Hiroki SekineHậu vệ
- 2 Joseph OkumuHậu vệ
- 21 Cedric Kipre
Hậu vệ
- 55 Nhoa SanguiHậu vệ
- 72 Amadou KoneTiền vệ
- 24 Mory GbaneTiền vệ
- 7 Junya ItoTiền vệ
- 10 Teddy TeumaTiền vệ
- 17 Keito NakamuraTiền vệ
- 22 Oumar DiakiteTiền đạo
- 16 Ludovic ButelleThủ môn
- 20 Alexandre OllieroThủ môn
- 23 Aurelio ButaHậu vệ
- 31 Malcolm JengHậu vệ
- 30 John-Patrick FinnTiền vệ
- 6 Valentin Atangana EdoaTiền vệ
- 74 Niama Pape SissokoTiền đạo
- 67 Mamadou DiakhonTiền đạo
- 85 Hafiz Ibrahim
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stade Rennais FC
[13] VSStade Reims
[14] - Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 106Số lần tấn công80
- 106Tấn công nguy hiểm23
- 26Sút bóng3
- 5Sút cầu môn0
- 8Sút trượt1
- 13Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi7
- 9Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp15
- 4Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 479Số lần chuyền bóng350
- 434Chuyền bóng chính xác285
- 9Cướp bóng11
- 0Cứu bóng4
- 3Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Stade Rennais FC
[13]Stade Reims
[14] - 46' Valentin Atangana Edoa
Oumar Diakite
- 46' John-Patrick Finn
Amadou Kone
- 61' Mamadou Diakhon
Teddy Teuma
- 61' Musa Al Taamari
Kazeem Aderemi Olaigbe
- 61' Seko Fofana
Ismael Kone
- 73' Hafiz Ibrahim
Junya Ito
- 73' Aurelio Buta
Nhoa Sangui
- 74' Lorenz Assignon
Carlos Andres Gomez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stade Rennais FC[13](Sân nhà) |
Stade Reims[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Stade Rennais FC:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Stade Reims:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)